Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.975 US$
≈ 103.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: STEELSPRING - Drum
Năm sản xuất: 1999-12
Đăng ký đầu tiên: 1999-12-12
Khả năng chịu tải: 34.000 kg
Khối lượng tịnh: 5.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2338
Đặt vào: 3 thg 4, 2025
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Fruehauf STEELSPRING - Drum

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.975 US$ ≈ 103.600.000 ₫
2000
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 4.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.975 US$ ≈ 103.600.000 ₫
1998
Dung tải. 33.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.839 US$ ≈ 74.030.000 ₫
2000
Dung tải. 6.500 kg Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.316 US$ ≈ 112.500.000 ₫
1998
Dung tải. 33.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.975 US$ ≈ 103.600.000 ₫
1998
Dung tải. 34.500 kg Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2001
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.691 US$ ≈ 96.240.000 ₫
2001
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.975 US$ ≈ 103.600.000 ₫
1997
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.975 US$ ≈ 103.600.000 ₫
1996
Dung tải. 32.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.918 US$ ≈ 102.200.000 ₫
1999
Dung tải. 26.880 kg Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.691 US$ ≈ 96.240.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.495 € ≈ 3.969 US$ ≈ 103.500.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 5.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.691 US$ ≈ 96.240.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kromhout 3.CON-12-27 sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kromhout 3.CON-12-27 sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Kromhout 3.CON-12-27
3
2.450 € ≈ 2.782 US$ ≈ 72.550.000 ₫
1999
Dung tải. 35.230 kg Khối lượng tịnh 3.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.350 € ≈ 3.805 US$ ≈ 99.210.000 ₫
1998
Dung tải. 27.240 kg Khối lượng tịnh 3.260 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.486 US$ ≈ 117.000.000 ₫
1999
Dung tải. 32.490 kg Khối lượng tịnh 6.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2000
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.259 US$ ≈ 111.100.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.691 US$ ≈ 96.240.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh 3.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán