Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
1.950 €
Giá ròng
≈ 2.262 US$
≈ 59.610.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renders
Mẫu: 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM
Năm sản xuất: 1994-06
Đăng ký đầu tiên: 1994-06-29
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: REB50075-G
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Renders 3 AS - BPW - MULTICHASSIS + DOUBLE BDF SYSTEM

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1990
Dung tải. 32.244 kg Khối lượng tịnh 6.756 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.349 US$ ≈ 114.600.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1994
Dung tải. 30.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.349 US$ ≈ 114.600.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
1991
Dung tải. 36.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1995
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.189 US$ ≈ 84.070.000 ₫
1994
Dung tải. 32.960 kg Khối lượng tịnh 6.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.421 US$ ≈ 90.180.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.305 US$ ≈ 87.120.000 ₫
1993
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 3.560 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1996
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
1990
Dung tải. 32.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.189 US$ ≈ 84.070.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 3.590 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1992
Dung tải. 24.810 kg Khối lượng tịnh 3.190 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.899 US$ ≈ 76.420.000 ₫
1996
Dung tải. 36.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán