Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.836 US$
≈ 73.470.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pacton
Mẫu: 20FT - BPW - Steelspring
Năm sản xuất: 1984-03
Đăng ký đầu tiên: 1984-03-08
Khả năng chịu tải: 26.600 kg
Khối lượng tịnh: 3.400 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2173
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Pacton 20FT - BPW - Steelspring

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Identifikation
Kennzeichen: OF-09-25

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Identifikation
Registreringsnummer: OF-09-25

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Identification
Registration number: OF-09-25

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Identificación
Matrícula: OF-09-25

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OF-09-25

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Identificatie
Kenteken: OF-09-25

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OF-09-25

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Identificação
Número de registo: OF-09-25

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OF-09-25

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Identifiering
Registreringsnummer: OF-09-25

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1985
Dung tải. 26.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1985
Dung tải. 24.570 kg Khối lượng tịnh 3.430 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1996
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1995
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.120 US$ ≈ 80.820.000 ₫
1983
Dung tải. 26.980 kg Khối lượng tịnh 5.020 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.347 US$ ≈ 86.700.000 ₫
1984
Dung tải. 28.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.347 US$ ≈ 86.700.000 ₫
2000
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.106 US$ ≈ 132.300.000 ₫
2006
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.255 US$ ≈ 110.200.000 ₫
1984
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1989
Dung tải. 26.978 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.836 US$ ≈ 73.470.000 ₫
1989
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.255 US$ ≈ 110.200.000 ₫
1985
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.971 US$ ≈ 102.900.000 ₫
1985
Dung tải. 29.870 kg Khối lượng tịnh 3.130 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán