Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
3.750 €
Giá ròng
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
≈ 99.470.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
LAG
Mẫu:
O-3-39 LT / 20, 30ft
Năm sản xuất:
2000-12
Đăng ký đầu tiên:
2000-12-01
Khả năng chịu tải:
35.040 kg
Khối lượng tịnh:
3.960 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
SFH698299
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
9,31 m × 2,55 m × 1,3 m
Trục
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
6.110 mm
Trục thứ nhất:
385/65R22.5
Trục thứ cấp:
385/65R22.5
Trục thứ ba:
385/65R22.5
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Germain Daenen
Ngôn ngữ:
Tiếng Ba Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 55 45
Luk Schoefs
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 53 77
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Rumani, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+32 89 23 ...
Hiển thị
+32 89 23 53 43
Địa chỉ
Bỉ, Limbourg, 3600, Genk, Eikelaarstraat 23
Thời gian địa phương của người bán:
20:45 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BVBA OPTIMA TRUCKS
Bỉ
8 năm tại Autoline
4.1
88 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 55 45
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 53 77
+32 89 23 ...
Hiển thị
+32 89 23 53 43
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.000 €
≈ 4.174 US$
≈ 106.100.000 ₫
2000
Số trục
3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
2.850 €
≈ 2.974 US$
≈ 75.600.000 ₫
2001
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.080 kg
Số trục
3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
2.750 €
≈ 2.870 US$
≈ 72.940.000 ₫
2000
Dung tải.
34.190 kg
Khối lượng tịnh
3.810 kg
Số trục
3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.350 €
≈ 4.539 US$
≈ 115.400.000 ₫
2000
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
3.980 kg
Số trục
3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 4.383 US$
≈ 111.400.000 ₫
2000
Dung tải.
31.380 kg
Khối lượng tịnh
6.620 kg
Số trục
3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
2.750 €
≈ 2.870 US$
≈ 72.940.000 ₫
1996
Dung tải.
36.600 kg
Khối lượng tịnh
4.900 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục
3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục
3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục
3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
2004
Dung tải.
37.700 kg
Khối lượng tịnh
5.300 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.070 US$
≈ 103.400.000 ₫
2005
Dung tải.
32.600 kg
Khối lượng tịnh
5.400 kg
Số trục
3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.078 US$
≈ 78.250.000 ₫
1997
Dung tải.
33.660 kg
Khối lượng tịnh
5.840 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
2000
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.122 US$
≈ 104.800.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh
5.150 kg
Số trục
3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.652 US$
≈ 92.840.000 ₫
2000
Dung tải.
24.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.740 kg
Số trục
3
Đức, Wittenburg
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
2001
Dung tải.
33.460 kg
Khối lượng tịnh
5.540 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.070 US$
≈ 103.400.000 ₫
2001
Dung tải.
34.960 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
2007
Dung tải.
34.660 kg
Khối lượng tịnh
4.340 kg
Số trục
3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.122 US$
≈ 104.800.000 ₫
2001
Dung tải.
33.440 kg
Khối lượng tịnh
5.560 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
- ADR
= Weitere Informationen =
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Funktionell
Höhe der Ladefläche: 125 cm
Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
- ADR
= Yderligere oplysninger =
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm
Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- ADR
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Functional
Height of cargo floor: 125 cm
Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Additional information
Please contact Office for more information
- ADR
= Más información =
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Funcional
Altura piso de carga: 125 cm
Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- ADR
= Plus d'informations =
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- ADR
- ALCOA velgen
- BPW assen
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Functioneel
Hoogte laadvloer: 125 cm
Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- ADR
= Więcej informacji =
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm
Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
- ADR
= Mais informações =
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Funcional
Altura do piso da bagageira: 125 cm
Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- ADR
= Дополнительная информация =
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Функциональность
Высота грузового пола: 125 cm
Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации