Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 3.913 US$
≈ 99.470.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  LAG
Mẫu:  O-3-39 LT / 20, 30ft
Năm sản xuất:  2000-12
Đăng ký đầu tiên:  2000-12-01
Khả năng chịu tải:  35.040 kg
Khối lượng tịnh:  3.960 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SFH698299
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,31 m × 2,55 m × 1,3 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  6.110 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG O-3-39 LT / 20, 30ft

Tiếng Anh
- ADR
- ADR
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 125 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- ADR
= Additional options and accessories =

- ADR

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Functional
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- ADR

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Funcional
Altura piso de carga: 125 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- ADR
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- ADR
- ADR
- ADR
= Aanvullende opties en accessoires =

- ADR
- ALCOA velgen
- BPW assen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 125 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- ADR
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Funcional
Altura do piso da bagageira: 125 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- ADR
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Функциональность
Высота грузового пола: 125 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- ADR
- ADR
- ADR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.000 € ≈ 4.174 US$ ≈ 106.100.000 ₫
2000
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Desot Skelet 20-30 ft
1
2.850 € ≈ 2.974 US$ ≈ 75.600.000 ₫
2001
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.080 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.870 US$ ≈ 72.940.000 ₫
2000
Dung tải. 34.190 kg Khối lượng tịnh 3.810 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 4.539 US$ ≈ 115.400.000 ₫
2000
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.980 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.383 US$ ≈ 111.400.000 ₫
2000
Dung tải. 31.380 kg Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.870 US$ ≈ 72.940.000 ₫
1996
Dung tải. 36.600 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
Số trục 3
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.913 US$ ≈ 99.470.000 ₫
2004
Dung tải. 37.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.070 US$ ≈ 103.400.000 ₫
2005
Dung tải. 32.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.078 US$ ≈ 78.250.000 ₫
1997
Dung tải. 33.660 kg Khối lượng tịnh 5.840 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.913 US$ ≈ 99.470.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.122 US$ ≈ 104.800.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 5.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.652 US$ ≈ 92.840.000 ₫
2000
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Đức, Wittenburg
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.913 US$ ≈ 99.470.000 ₫
2001
Dung tải. 33.460 kg Khối lượng tịnh 5.540 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.070 US$ ≈ 103.400.000 ₫
2001
Dung tải. 34.960 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.913 US$ ≈ 99.470.000 ₫
2007
Dung tải. 34.660 kg Khối lượng tịnh 4.340 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.122 US$ ≈ 104.800.000 ₫
2001
Dung tải. 33.440 kg Khối lượng tịnh 5.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán