Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Gooseneck 40′/45′ (708CNE) - NEW !!! mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
LAG
Mẫu:
Gooseneck 40′/45′ (708CNE) - NEW !!!
Loại:
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:
2022
Địa điểm:
Bỉ Zeebrugge
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
1297
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
13.3 m × 2.55 m × 1.35 m
Trục
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
9210 mm
Trục thứ nhất:
385/55
Trục thứ cấp:
385/55
Trục thứ ba:
385/55
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Steve Scherpereel
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
+32 475 62 ...
Hiển thị
+32 475 62 88 03
+32 50 55 ...
Hiển thị
+32 50 55 96 00
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8380, Zeebrugge, Koggenstraat 2
Thời gian địa phương của người bán:
01:28 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
North Sea Express NV
Bỉ
4.1
161 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 475 62 ...
Hiển thị
+32 475 62 88 03
+32 50 55 ...
Hiển thị
+32 50 55 96 00
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
09/2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
11/2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
10/2021
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
14.850 €
USD
VND
≈ 16.070 US$
≈ 408.300.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
2022
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
07/2019
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
10/1999
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng
lò xo/không khí
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.18 mm
Năm
04/2023
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
27000 kg
Đức, Kammerstein
Liên hệ với người bán
17.250 €
USD
VND
≈ 18.670 US$
≈ 474.300.000 ₫
Ngừng
không khí/không khí
Năm
2019
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
35620 kg
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
2017
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Bỉ, Zeebrugge
Liên hệ với người bán
10.500 €
USD
VND
≈ 11.370 US$
≈ 288.700.000 ₫
Năm
2018-05-07
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
34810 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Axles: BPW
ABS: Wabco
= More information =
General information
Year of manufacture: 2022
Axle configuration
Tyre size: 385/55
Make axles: Michelin
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Additional information
Please contact Steve Scherpereel or Grace Callant for more information
Baujahr: 2022
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55
Marke Achsen: Michelin
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Produktionsår: 2022
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/55
Akselfabrikat: Michelin
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Año de fabricación: 2022
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/55
Marca de ejes: Michelin
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Essieux: BPW
ABS: Wabco
= Plus d'informations =
Informations générales
Année de construction: 2022
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55
Marque essieux: Michelin
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Informations complémentaires
Veuillez contacter Steve Scherpereel ou Grace Callant pour plus d'informations
Assen: BPW
ABS: Wabco
= Meer informatie =
Algemene informatie
Bouwjaar: 2022
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55
Merk assen: Michelin
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Steve Scherpereel of Grace Callant
Rok produkcji: 2022
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/55
Produkcja osi: Michelin
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Ano de fabrico: 2022
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/55
Marca de eixos: Michelin
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Год выпуска: 2022
Конфигурация осей
Размер шин: 385/55
Марка мостов: Michelin
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее