Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB)

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB)
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB)
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB) hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB) hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB) hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB) hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  LAG
Mẫu:  Containerchassis 20/30FT - (400000XB)
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  11/2022
Đăng ký đầu tiên:  2022-11-02
Địa điểm:  Bỉ Zeebrugge
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  401
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9.66 m × 2.55 m × 1.35 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7780 mm
Trục thứ nhất:  385/65
Trục thứ cấp:  385/65
Trục thứ ba:  385/65
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ LAG Containerchassis 20/30FT - (400000XB)

Tiếng Anh
Landing legs: JOST
Axles: BPW
ABS: Wabco

Suitable for transporting containers:

* 1 x 30FT
* 1 x 20FT ISO Central
* 1 x 20FT (7150) Swap central
* 1 x 20FT (7450) Swap central
* 1 x 20FT (7820) Swap central

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65
Make axles: Michelin
Brakes: disc brakes
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Michelin
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Michelin
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Michelin
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
Pieds de support: JOST
Essieux: BPW
ABS: Wabco

Convient pour le transport de conteneurs:

* 1 x 30FT
* 1 x 20FT ISO Central
* 1 x 20FT (7150) Swap central
* 1 x 20FT (7450) Swap central
* 1 x 20FT (7820) Swap central

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Michelin
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Steunpoten: JOST
Assen: BPW
ABS: Wabco

Geschikt voor het vervoer van containers:

* 1 x 30FT
* 1 x 20FT ISO Centraal
* 1 x 20FT (7150) Swap centraal
* 1 x 20FT (7450) Swap centraal
* 1 x 20FT (7820) Swap centraal

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Michelin
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Michelin
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Michelin
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
Размер шин: 385/65
Марка мостов: Michelin
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL Chassis/Plateau 20FT - NEW
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ SERGOMEL
1
Liên hệ với người bán
14.850 € USD VND ≈ 16.070 US$ ≈ 408.300.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 10/1999 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng lò xo/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1.18 mm
Năm 04/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27000 kg
Đức, Kammerstein
Liên hệ với người bán
17.250 € USD VND ≈ 18.670 US$ ≈ 474.300.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35620 kg
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.370 US$ ≈ 288.700.000 ₫
Năm 2018-05-07 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 34810 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € USD VND ≈ 11.370 US$ ≈ 288.700.000 ₫
Năm 2018-05-06 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35050 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.280 US$ ≈ 261.200.000 ₫
Năm 2017-10-30 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35900 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.280 US$ ≈ 261.200.000 ₫
Năm 2017-10-30 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35880 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € USD VND ≈ 10.280 US$ ≈ 261.200.000 ₫
Năm 2017-10-30 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35880 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € USD VND ≈ 9.200 US$ ≈ 233.700.000 ₫
Năm 2017-01-30 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35800 kg
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline