Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
2.985 €
Giá ròng
≈ 3.305 US$
≈ 81.440.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  20FT, bladvering, NL-chassis.
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  1988-03
Đăng ký đầu tiên:  1988-03-24
Khả năng chịu tải:  24.462 kg
Khối lượng tịnh:  3.538 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Roosendaal6492 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  12 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  OH3906
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,47 m
Trục
Thương hiệu:  ROR
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  5.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  11R22.5
Trục thứ cấp:  11R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 20FT, bladvering, NL-chassis

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

1988 KRONE 20FT Wechsellfahrgestell mit ROR-Achsen und Trommelbremsen, Blattfederung, Leergewicht: 3.538 kg, zul. Gesamtgewicht: 28.000 kg, Zwillingsbereifung, Bereifung 11R22.5 (L: 6/7mm, 3/14mm: R: 6/8mm, 8/10mm), niederländische Zulassung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Farbe: Unbekannt
Kennzeichen: OH-39-06

Achskonfiguration
Refenmaß: 11R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 45%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 65%; Reifen Profil rechts außen: 50%

Funktionell
Marke des Aufbaus: KRONE SZC20Z

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Farve: Ukendt
Registreringsnummer: OH-39-06

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 11R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 45%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 65%; Dækprofil højre udvendige: 50%

Funktionelle
Karosserifabrikat: KRONE SZC20Z

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Drumbrakes
- Leaf spring suspension

= Remarks =

1988 KRONE 20FT chassis with ROR axles and drum brakes, leaf suspension, curb weight: 3.538kg, GVW: 28.000kg, twin wheels, 11R22.5 tires (L: 6/7mm, 3/14mm: R: 6/8mm, 8/10mm), Dutch registration

= More information =

General information
Colour: Unknown
Registration number: OH-39-06

Axle configuration
Tyre size: 11R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 45%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 65%; Tyre profile right outer: 50%

Functional
Make of bodywork: KRONE SZC20Z

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Información general
Color: Desconocido
Matrícula: OH-39-06

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 11R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 45%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 65%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%

Funcional
Marca carrocería: KRONE SZC20Z

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Informations générales
Couleur: Inconnu
Numéro d'immatriculation: OH-39-06

Configuration essieu
Dimension des pneus: 11R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 45%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 65%; Sculptures des pneus droit externe: 50%

Pratique
Marque de construction: KRONE SZC20Z

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- ROR-Assen
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

1988 KRONE 20FT-chassis met ROR assen en trommelremmen, bladvering, leeggewicht: 3.538kg, GVW: 28.000kg, dubbellucht, 11R22.5 banden (L: 6/7mm, 3/14mm: R: 6/8mm, 8/10mm), Nederlandse registratie

= Meer informatie =

Algemene informatie
Kleur: Onbekend
Kenteken: OH-39-06

Asconfiguratie
Bandenmaat: 11R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 45%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 65%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%

Functioneel
Merk opbouw: KRONE SZC20Z

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kolor: Nieznany
Numer rejestracyjny: OH-39-06

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 11R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 45%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 65%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: KRONE SZC20Z

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Informações gerais
Cor: Desconhecido
Número de registo: OH-39-06

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 11R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 45%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 65%; Perfil do pneu exterior direito: 50%

Funcional
Marca da carroçaria: KRONE SZC20Z

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Общая информация
Цвет: Неизвестно
Регистрационный номер: OH-39-06

Конфигурация осей
Размер шин: 11R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 45%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 65%; Профиль шин правое внешнее: 50%

Функциональность
Марка кузова: KRONE SZC20Z

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.850 € ≈ 3.155 US$ ≈ 77.750.000 ₫
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.373 US$ ≈ 107.800.000 ₫
1987
Dung tải. 24.040 kg Khối lượng tịnh 3.460 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.694 US$ ≈ 189.600.000 ₫
1988
Dung tải. 24.040 kg Khối lượng tịnh 3.460 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.373 US$ ≈ 107.800.000 ₫
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.155 US$ ≈ 77.750.000 ₫
1989
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 3.420 kg Số trục 2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.598 US$ ≈ 88.670.000 ₫
1984
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.598 US$ ≈ 88.670.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.045 US$ ≈ 75.030.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 3.590 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.266 US$ ≈ 80.480.000 ₫
1988
Dung tải. 32.640 kg Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.598 US$ ≈ 88.670.000 ₫
2002
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.598 US$ ≈ 88.670.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.266 US$ ≈ 80.480.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.266 US$ ≈ 80.480.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.152 US$ ≈ 102.300.000 ₫
1983
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.266 US$ ≈ 80.480.000 ₫
1990
Dung tải. 32.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.985 € ≈ 7.733 US$ ≈ 190.600.000 ₫
2013
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.768 US$ ≈ 68.210.000 ₫
1989
Dung tải. 26.978 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.626 US$ ≈ 163.300.000 ₫
2014
Dung tải. 34.320 kg Khối lượng tịnh 6.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.196 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2013
Dung tải. 35.350 kg Khối lượng tịnh 5.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.373 US$ ≈ 107.800.000 ₫
1988
Dung tải. 25.660 kg Khối lượng tịnh 3.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán