Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.226 US$
≈ 184.700.000 ₫
≈ 184.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65X22,5
Trục thứ cấp:
385/65X22,5
Trục thứ ba:
385/65X22,5
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Elodie Draaijer
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 18:00
Th 7
09:00 - 13:00
+31 6 575...
Hiển thị
+31 6 57578666
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Sabine de Jongh
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 308...
Hiển thị
+31 6 30887259
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5234KC, 's-Hertogenbosch, Larenweg 102
Thời gian địa phương của người bán:
03:41 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Vriesoord Trucks B.V.
Hà Lan
7 năm tại Autoline
4.2
44 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 575...
Hiển thị
+31 6 57578666
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
+31 6 308...
Hiển thị
+31 6 30887259
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
3.750 €
USD
VND
≈ 4.014 US$
≈ 102.600.000 ₫
Năm
10/2001
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
33460 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 €
USD
VND
≈ 4.014 US$
≈ 102.600.000 ₫
Năm
09/2001
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
7.950 €
USD
VND
≈ 8.510 US$
≈ 217.500.000 ₫
Năm
12/2002
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
32700 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.250 €
USD
VND
≈ 6.691 US$
≈ 171.000.000 ₫
Ngừng
không khí/không khí
Năm
04/2008
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
4.950 €
USD
VND
≈ 5.299 US$
≈ 135.400.000 ₫
Năm
01/2006
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
7.400 €
USD
VND
≈ 7.922 US$
≈ 202.500.000 ₫
Chiều cao bánh xe thứ năm
1200 mm
Năm
2003
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
41000 kg
Romania, Galați
Liên hệ với người bán
5.950 €
USD
VND
≈ 6.369 US$
≈ 162.800.000 ₫
Năm
10/2001
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
35100 kg
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.500 €
USD
VND
≈ 5.888 US$
≈ 150.500.000 ₫
Chiều cao bánh xe thứ năm
1200 mm
Năm
2002-06-04
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
33830 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
USD
VND
≈ 6.155 US$
≈ 157.300.000 ₫
Năm
10/1983
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.985 €
USD
VND
≈ 8.548 US$
≈ 218.500.000 ₫
Năm
01/2013
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
35400 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.950 €
USD
VND
≈ 8.510 US$
≈ 217.500.000 ₫
Năm
02/2014
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
35500 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
5.900 €
USD
VND
≈ 6.316 US$
≈ 161.400.000 ₫
Ngừng
không khí/không khí
Năm
2004
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
5.750 €
USD
VND
≈ 6.155 US$
≈ 157.300.000 ₫
Năm
07/2003
Tổng số dặm đã đi được
Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Sơ mi rơ moóc phụ tùng
- Air suspension
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none
Identification
Registration number: QAW344
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines
Identifikation
Kennzeichen: QAW344
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 385/65X22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: QAW344
- Suspensión neumática
= Más información =
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno
Identificación
Matrícula: QAW344
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun
Identification
Numéro d'immatriculation: QAW344
- Luchtvering
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij
Identificatie
Kenteken: QAW344
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak
Identyfikacja
Numer rejestracyjny: QAW344
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum
Identificação
Número de registo: QAW344
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Размер шин: 385/65X22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: QAW344