Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.226 US$
≈ 184.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  SD27
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  08/2002
Đăng ký đầu tiên:  2002-08-23
Khả năng chịu tải:  39000 kg
Khối lượng tịnh:  5340 kg
Tổng trọng lượng:  44340 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  O4014
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65X22,5
Trục thứ cấp:  385/65X22,5
Trục thứ ba:  385/65X22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone SD27

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none

Identification
Registration number: QAW344
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: QAW344
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65X22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: QAW344
- Αερανάρτηση
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: QAW344
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: QAW344
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: QAW344
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: QAW344
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: QAW344
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65X22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: QAW344
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.014 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 10/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33460 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.014 US$ ≈ 102.600.000 ₫
Năm 09/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
7.950 € USD VND ≈ 8.510 US$ ≈ 217.500.000 ₫
Năm 12/2002 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32700 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.250 € USD VND ≈ 6.691 US$ ≈ 171.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 04/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.299 US$ ≈ 135.400.000 ₫
Năm 01/2006 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
7.400 € USD VND ≈ 7.922 US$ ≈ 202.500.000 ₫
Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Năm 2003 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 41000 kg
Romania, Galați
Liên hệ với người bán
5.950 € USD VND ≈ 6.369 US$ ≈ 162.800.000 ₫
Năm 10/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35100 kg
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.500 € USD VND ≈ 5.888 US$ ≈ 150.500.000 ₫
Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Năm 2002-06-04 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33830 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € USD VND ≈ 6.155 US$ ≈ 157.300.000 ₫
Năm 10/1983 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.985 € USD VND ≈ 8.548 US$ ≈ 218.500.000 ₫
Năm 01/2013 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35400 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.950 € USD VND ≈ 8.510 US$ ≈ 217.500.000 ₫
Năm 02/2014 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35500 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
5.900 € USD VND ≈ 6.316 US$ ≈ 161.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Tegelen
Liên hệ với người bán
5.750 € USD VND ≈ 6.155 US$ ≈ 157.300.000 ₫
Năm 07/2003 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs