Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 30
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 31
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 32
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 33
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 34
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 35
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 36
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis hình ảnh 37
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
6.500 €
Giá ròng
≈ 6.876 US$
≈ 174.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2013-09
Đăng ký đầu tiên:  2013-09-09
Khả năng chịu tải:  35.350 kg
Khối lượng tịnh:  5.650 kg
Tổng trọng lượng:  41.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Roosendaal6492 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OL76ZGC
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14,03 m, chiều rộng - 2,48 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.230 mm
Trục thứ nhất:  385/55-R22.5
Trục thứ cấp:  385/55-R22.5
Trục thứ ba:  385/55-R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Krone 45FT HC, liftaxle, extendable front+ rear+ bumper, NL-chassis

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

09/2013 Krone multi 45FT HC Wechsellfahrgestell (1x20FT, 2x20FT, 1x20FT zentral, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC) mit ABS/EBS, BPW Eco-Plus Achsen mit Trommelbremsen, 1. Achse = Liftachse, vorne + hinten ausziehbar , ausfahrbare Heckstoßstange, Leergewicht: 5.650 kg, max. Masse: 41.000 kg, Reifen 385/55-R22,5 (L: 8/7/12 mm; R: 13/8/13 mm), niederländische Zulassung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55-R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 80%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1402 x 248 cm
Marke des Aufbaus: Krone SD
Ausziehbarer Aufbau: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: OL-76-ZG
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/55-R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 80%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1402 x 248 cm
Karosserifabrikat: Krone SD

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Identifikation
Registreringsnummer: OL-76-ZG
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- BPW-axles
- Drumbrakes

= Remarks =

09/2013 Krone multi 45FT HC chassis (1x20FT, 2x20FT, 1x20FT central, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC) with ABS/EBS, BPW Eco-Plus axles with drum brakes, 1st axle = lifting axle, front + rear extendable, extendable rear bumper, empty weight: 5,650kg, max. mass: 41,000kg, 385/55-R22.5 tires (L: 8/7/12mm; R: 13/8/13mm), Dutch registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55-R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 80%

Functional
Dimensions of cargo space: 1402 x 248 cm
Make of bodywork: Krone SD
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Identification
Registration number: OL-76-ZG
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/55-R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 80%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1402 x 248 cm
Marca carrocería: Krone SD
Superestructura extensible: Sí

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: OL-76-ZG
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55-R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 80%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1402 x 248 cm
Marque de construction: Krone SD
Superstructure extensible: Oui

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: OL-76-ZG
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

09/2013 Krone multi 45FT HC-chassis (1x20FT, 2x20FT, 1x20FT centraal, 1x30FT, 1x40FT, 1x40FT HC, 1x45FT HC) met ABS/EBS, BPW Eco-Plus assen met trommelremmen, 1e as = liftas, voor+ achter uitschuifbaar, uitschuifbare achterbumper, leeg gewicht: 5.650kg, max. massa: 41.000kg, 385/55-R22.5 banden (L: 8/7/12mm; R: 13/8/13mm), Nederlandse registratie

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55-R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 80%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1402 x 248 cm
Merk opbouw: Krone SD
Uitschuifbare opbouw: Ja

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: OL-76-ZG
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/55-R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 80%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1402 x 248 cm
Marka konstrukcji: Krone SD
Wysuwana nadbudowa: Tak

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OL-76-ZG
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/55-R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 80%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1402 x 248 cm
Marca da carroçaria: Krone SD
Superestrutura extensível: Sim

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: OL-76-ZG
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/55-R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 80%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1402 x 248 cm
Марка кузова: Krone SD

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OL-76-ZG
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.985 € ≈ 7.389 US$ ≈ 187.900.000 ₫
2013
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.331 US$ ≈ 161.000.000 ₫
2014
Dung tải. 34.320 kg Khối lượng tịnh 6.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.236 US$ ≈ 133.200.000 ₫
2013
Hà Lan, Albert Plesmanweg 199 Rotterdam Netherlands
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 5.765 US$ ≈ 146.600.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.140 US$ ≈ 181.600.000 ₫
2010
Dung tải. 35.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Dung tải. 35.520 kg Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Dung tải. 35.520 kg Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
6.490 € ≈ 6.865 US$ ≈ 174.600.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 9.504 US$ ≈ 241.800.000 ₫
2017
Dung tải. 31.030 kg Khối lượng tịnh 2.970 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
2.985 € ≈ 3.158 US$ ≈ 80.320.000 ₫
2009
Dung tải. 28.840 kg Khối lượng tịnh 3.160 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.256 US$ ≈ 235.400.000 ₫
2016
Dung tải. 35.770 kg Khối lượng tịnh 5.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.611 US$ ≈ 168.200.000 ₫
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán