Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 700 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 700 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
39.500 €
Giá ròng
≈ 45.530 US$
≈ 1.183.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stokota
Mẫu: Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp
Năm sản xuất: 2014-01
Đăng ký đầu tiên: 2014-01-01
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO191275
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,8 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65/ R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65/ R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Stokota Fuel tank alu 44.6 m3 / 6 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Trommelbremse: ✓
Tank
Inhalt (Liter): 44600
Anzahl der Fächer: 6
Inhalt Fächer (Liter): 7400,7450,7450,7450,7400,7450
Materialcode: 5182, EN 14286
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer Hydraulic pump
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.40 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.2 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 20%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 60%
Fahrgestell: Stokota
Marke des Aufbaus: Stokota
Kennzeichen: C387804
Seriennummer: YA93SB03AE1191275
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= Remarks =

Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Drum brake: ✓
Tank
Capacity (liter): 44600
Number of compartments: 6
Compartment capacity (liters): 7400,7450,7450,7450,7400,7450
Material code: 5182, EN 14286
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Pump - brand and type: Blackmer Hydraulic pump
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.40 bar
Maximum working pressure: 0.2 bar
Fuel: ✓

Stokota aluminium fuel tank, Capacity 44600 liters, 6 Compartments (7400,7450,7450,7450,7400,7450), Year of construction 2014, Tank material code 5182 / EN 14286, Test pressure 0.40 bar, Max working pressure 0.2 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Air suspension, Lift axle, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1280x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 20%
Middle axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 60%
Chassis: Stokota
Make of bodywork: Stokota
Registration number: C387804
Serial number: YA93SB03AE1191275
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour

= Remarques =

Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à tambour: ✓
Réservoir
Contenu (litre): 44600
Nombre de compartiments: 6
Contenu des compartiments (litres): 7400,7450,7450,7450,7400,7450
Code matériau: 5182, EN 14286
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer Hydraulic pump
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.40 bar
Charge de travail maximale: 0.2 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 60%
Châssis: Stokota
Marque de construction: Stokota
Numéro d'immatriculation: C387804
Numéro de série: YA93SB03AE1191275
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Trommelrem: ✓
Tank
Inhoud (liter): 44600
Aantal compartimenten: 6
Inhoud compartimenten (liters): 7400,7450,7450,7450,7400,7450
Materiaalcode: 5182, EN 14286
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer Hydraulic pump
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.40 bar
Maximale werkdruk: 0.2 bar
Brandstof: ✓

Stokota aluminium fuel tank, Capacity 44600 liters, 6 Compartments (7400,7450,7450,7450,7400,7450), Year of construction 2014, Tank material code 5182 / EN 14286, Test pressure 0.40 bar, Max working pressure 0.2 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Air suspension, Lift axle, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1280x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 20%
Middenas: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 60%
Chassis: Stokota
Merk opbouw: Stokota
Kenteken: C387804
Serienummer: YA93SB03AE1191275
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.000 € ≈ 46.110 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.380 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 46.110 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.380 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.168.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.380 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.168.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 48.410 US$ ≈ 1.257.000.000 ₫
2013
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 44.960 US$ ≈ 1.168.000.000 ₫
2015
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.530 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2015
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.530 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2015
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.530 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 39.190 US$ ≈ 1.018.000.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.230 US$ ≈ 1.123.000.000 ₫
2012
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.040 US$ ≈ 988.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.390 US$ ≈ 763.500.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.460 US$ ≈ 973.100.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán