Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump

PDF
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 26
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 27
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 28
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 29
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 30
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 31
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 32
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 33
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 34
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump hình ảnh 35
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 26.510 US$
≈ 675.600.000 ₫
30.855 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Cobo
Mẫu:  Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump
Năm sản xuất:  2013-01
Đăng ký đầu tiên:  2013-01-01
Thể tích:  43,305 m³
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  24 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  eO019110
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  12,2 m × 2,5 m × 3,6 m
Bồn
Áp suất:  0,25 bar
Kiểm tra áp suất:  0,49 bar
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh:  tang trống
Trục thứ nhất:  385/65/ R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22..5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 43.3 m3 / 1 comp + pump

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Trommelbremse: ✓
Struktur
Baujahr: 2013
Tank
Inhalt (Liter): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Materialcode: AL 5088 / 5186 EN 14286
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Torres Pumps - Hydraulic
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.49 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.25 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 75%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 85%
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22..5; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Marke des Aufbaus: Cobo
Kennzeichen: C360566
Seriennummer: VS9S0ADBN41019110
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= Remarks =

Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Drum brake: ✓
Structure
Construction year: 2013
Tank
Capacity (liter): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Material code: AL 5088 / 5186 EN 14286
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Pump - brand and type: Torres Pumps - Hydraulic
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.49 bar
Maximum working pressure: 0.25 bar
Fuel: ✓

Cobo aluminium fuel tank, Capacity 43305 (netto) // 41000 (nominal) liters, 1 Compartment, Test pressure 0.49 bar, Max working pressure 0.25 bar, Tank material code AL 5088 / 5186 EN 14286, Torres Pumps hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2013, Air suspension, BPW eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1220x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 75%
Middle axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 85%
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22..5; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Make of bodywork: Cobo
Registration number: C360566
Serial number: VS9S0ADBN41019110
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour

= Remarques =

Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à tambour: ✓
Structure
Année de construction: 2013
Réservoir
Contenu (litre): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Code matériau: AL 5088 / 5186 EN 14286
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Torres Pumps - Hydraulic
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.49 bar
Charge de travail maximale: 0.25 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22..5; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Marque de construction: Cobo
Numéro d'immatriculation: C360566
Numéro de série: VS9S0ADBN41019110
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Trommelrem: ✓
Opbouw
Bouwjaar: 2013
Tank
Inhoud (liter): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 43305 (netto) // 41000 (nominal)
Materiaalcode: AL 5088 / 5186 EN 14286
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Torres Pumps - Hydraulic
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.49 bar
Maximale werkdruk: 0.25 bar
Brandstof: ✓

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Cobo aluminium fuel tank, Capacity 43305 (netto) // 41000 (nominal) liters, 1 Compartment, Test pressure 0.49 bar, Max working pressure 0.25 bar, Tank material code AL 5088 / 5186 EN 14286, Torres Pumps hydraulic discharge pump, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2013, Air suspension, BPW eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1220x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 75%
Middenas: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 85%
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22..5; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Merk opbouw: Cobo
Kenteken: C360566
Serienummer: VS9S0ADBN41019110
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.500 € ≈ 31.700 US$ ≈ 808.100.000 ₫
2015
Dung tải. 32.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.020 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 31.700 US$ ≈ 808.100.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.020 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 40.020 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 31.550 kg Khối lượng tịnh 6.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.510 US$ ≈ 675.600.000 ₫
2012
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 35.340 US$ ≈ 900.800.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 43.660 US$ ≈ 1.113.000.000 ₫
2013
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 34.300 US$ ≈ 874.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.670 US$ ≈ 781.600.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.670 US$ ≈ 781.600.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 37.940 US$ ≈ 967.000.000 ₫
2013
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán