Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 699 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 699 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
38.500 €
Giá ròng
≈ 44.670 US$
≈ 1.170.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Cobo
Mẫu: Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp
Năm sản xuất: 2014-01
Đăng ký đầu tiên: 2014-01-01
Khả năng chịu tải: 32.280 kg
Khối lượng tịnh: 5.720 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO019165
Đặt vào: 4 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12,4 m × 2,55 m × 3,3 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Cobo Fuel tank alu 44.7 m3 / 6 comp

Tiếng Anh
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): Net: 44783 / Nominal: 43000
Anzahl der Fächer: 6
Inhalt Fächer (Liter): Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200
Tankmaterial: Aluminium
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.40 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.25 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Achse 3: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kennzeichen: C364387
Seriennummer: ***VS9S0ADBN43019165
Chassis
Chassis height: 100 cm
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Capacity (liter): Net: 44783 / Nominal: 43000
Number of compartments: 6
Compartment capacity (liters): Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200
Material tank: Aluminium
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.40 bar
Maximum working pressure: 0.25 bar
Fuel: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Cobo Aluminium fuel tank, Capacity Net: 44783 / Nominal: 43000 liters, 6 Compartments ( Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200 ) , Optical overload sensor, Vapour recovery, Hydraulic pump, Tank material code EN 14286, Max working pressure 0.25 bar, Test pressure 0.40 bar, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Air suspension, Shipment dimensions 1240x255x330 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Axle 3: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Registration number: C364387
Serial number: ***VS9S0ADBN43019165
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): Net: 44783 / Nominal: 43000
Nombre de compartiments: 6
Contenu des compartiments (litres): Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200
Matériau du réservoir: Aluminium
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.40 bar
Charge de travail maximale: 0.25 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Numéro d'immatriculation: C364387
Numéro de série: ***VS9S0ADBN43019165
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): Net: 44783 / Nominal: 43000
Aantal compartimenten: 6
Inhoud compartimenten (liters): Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200
Materiaal tank: Aluminium
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.40 bar
Maximale werkdruk: 0.25 bar
Brandstof: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Cobo Aluminium fuel tank, Capacity Net: 44783 / Nominal: 43000 liters, 6 Compartments ( Net: 7497; 7495; 7300; 7495; 7498; 7498 / Nominal: 7200; 7200; 7000; 7200; 7200; 7200 ) , Optical overload sensor, Vapour recovery, Hydraulic pump, Tank material code EN 14286, Max working pressure 0.25 bar, Test pressure 0.40 bar, BPW Eco Plus axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Air suspension, Shipment dimensions 1240x255x330 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
As 3: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kenteken: C364387
Serienummer: ***VS9S0ADBN43019165
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.500 € ≈ 44.670 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 46.410 US$ ≈ 1.215.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.510 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2012
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2010
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.750 US$ ≈ 805.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.750 US$ ≈ 805.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.170 US$ ≈ 789.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 5.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.590 US$ ≈ 774.700.000 ₫
2006
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán