Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 699 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 699 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 22.040 US$
≈ 577.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caldal
Mẫu: Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump
Năm sản xuất: 2005-04
Đăng ký đầu tiên: 2005-04-01
Khả năng chịu tải: 25.085 kg
Khối lượng tịnh: 4.915 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eO082154
Đặt vào: 4 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,7 m × 2,5 m × 3,4 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump

Tiếng Anh
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL , AT
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Scheibenbremse: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): 30000 Liters
Anzahl der Fächer: 5
Inhalt Fächer (Liter): 6000;6000;6000;6000;6000
Tankmaterial: Aluminium
Pumpe: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer
Schalter: ✓
Schlangen: ✓
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Prüfdruck: 0.43 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.21 bar
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/55 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 15%
Achse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 15%
Seriennummer: VS9BCT30525082154
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL , AT
ADR tank code: LGBF
Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Disc brake: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
Tank
Capacity (liter): 30000 Liters
Number of compartments: 5
Compartment capacity (liters): 6000;6000;6000;6000;6000
Material tank: Aluminium
Pump: ✓
Pump - brand and type: Blackmer
Counter: ✓
Snakes: ✓
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Test pressure: 0.43 bar
Maximum working pressure: 0.21 bar
Fuel: ✓

Aluminium fuel tank, Capacity 30000 liters, 5 Compartments (6000;6000;6000;6000;6000 liters), Max working pressure 0.21 bar, Test pressure 0.43 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Analogue counter, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2005, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 970x250x340 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/55 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 15%
Axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 15%
Serial number: VS9BCT30525082154
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL , AT
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Frein à disque: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): 30000 Liters
Nombre de compartiments: 5
Contenu des compartiments (litres): 6000;6000;6000;6000;6000
Matériau du réservoir: Aluminium
Pompe: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer
Comptoir: ✓
Serpents: ✓
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Pression d'essai: 0.43 bar
Charge de travail maximale: 0.21 bar
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/55 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 15%
Numéro de série: VS9BCT30525082154
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL , AT
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Schijfrem: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): 30000 Liters
Aantal compartimenten: 5
Inhoud compartimenten (liters): 6000;6000;6000;6000;6000
Materiaal tank: Aluminium
Pomp: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer
Teller: ✓
Slangen: ✓
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Testdruk: 0.43 bar
Maximale werkdruk: 0.21 bar
Brandstof: ✓

Aluminium fuel tank, Capacity 30000 liters, 5 Compartments (6000;6000;6000;6000;6000 liters), Max working pressure 0.21 bar, Test pressure 0.43 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Analogue counter, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2005, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 970x250x340 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/55 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 15%
As 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 15%
Serienummer: VS9BCT30525082154
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.500 € ≈ 29.590 US$ ≈ 774.700.000 ₫
2006
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.590 US$ ≈ 774.700.000 ₫
2012
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.510 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2012
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.670 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 44.670 US$ ≈ 1.170.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.170 US$ ≈ 789.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 5.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.750 US$ ≈ 805.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2010
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 46.410 US$ ≈ 1.215.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.750 US$ ≈ 805.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.250 US$ ≈ 1.185.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.710 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.750 US$ ≈ 805.100.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.240 US$ ≈ 425.300.000 ₫
2003
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 5.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.250 US$ ≈ 1.185.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.109.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán