Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 662 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 662 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump

PDF
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 26
sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 20.680 US$
≈ 526.700.000 ₫
22.990 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caldal
Mẫu: Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump
Đăng ký đầu tiên: 2005-04-01
Khả năng chịu tải: 25.090 kg
Khối lượng tịnh: 4.915 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide7557 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: eO082154
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,7 m × 2,5 m × 3,4 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Caldal Fuel tank alu 30 m3 / 5 comp + pump

Tiếng Anh
Tank
Tankmaterial: Aluminium
Schlangen: ✓
Schalter: ✓
Pumpe – Marke und Typ: Blackmer
Pumpe: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 6000;6000;6000;6000;6000
Anzahl der Fächer: 5
Inhalt (Liter): 30000 Liters
Prüfdruck: 0.43 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.21 bar
Dampfrückgewinnung: ✓
Optischer Überlastsensor: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL , AT
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Scheibenbremse: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/55 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 15%
Achse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 15%
Seriennummer: VS9BCT30525082154
Tank
Material tank: Aluminium
Snakes: ✓
Counter: ✓
Pump - brand and type: Blackmer
Pump: ✓
Compartment capacity (liters): 6000;6000;6000;6000;6000
Number of compartments: 5
Capacity (liter): 30000 Liters
Test pressure: 0.43 bar
Maximum working pressure: 0.21 bar
Vapor recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL , AT
ADR tank code: LGBF
Chassis
Disc brake: ✓
Chassis height: 100 cm
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch

Aluminium fuel tank, Capacity 30000 liters, 5 Compartments (6000;6000;6000;6000;6000 liters), Max working pressure 0.21 bar, Test pressure 0.43 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Analogue counter, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2005, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 970x250x340 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/55 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 15%
Axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 15%
Serial number: VS9BCT30525082154
Réservoir
Matériau du réservoir: Aluminium
Serpents: ✓
Comptoir: ✓
Pompe - marque et type: Blackmer
Pompe: ✓
Contenu des compartiments (litres): 6000;6000;6000;6000;6000
Nombre de compartiments: 5
Contenu (litre): 30000 Liters
Pression d'essai: 0.43 bar
Charge de travail maximale: 0.21 bar
Récupération des vapeurs: ✓
Capteur de surcharge optique: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL , AT
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Frein à disque: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/55 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 15%
Numéro de série: VS9BCT30525082154
Tank
Materiaal tank: Aluminium
Slangen: ✓
Teller: ✓
Pomp - merk en type: Blackmer
Pomp: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 6000;6000;6000;6000;6000
Aantal compartimenten: 5
Inhoud (liter): 30000 Liters
Testdruk: 0.43 bar
Maximale werkdruk: 0.21 bar
Vapour recovery: ✓
Optical overload sensor: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL , AT
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Schijfrem: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch

Aluminium fuel tank, Capacity 30000 liters, 5 Compartments (6000;6000;6000;6000;6000 liters), Max working pressure 0.21 bar, Test pressure 0.43 bar, Blackmer hydraulic discharge pump, Analogue counter, Vapour recovery, Overload sensor, Year of construction 2005, Air suspension, BPW Eco Plus axles, Disc brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 970x250x340 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/55 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 15%
As 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 15%
Serienummer: VS9BCT30525082154
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 20.680 US$ ≈ 526.700.000 ₫
2003
Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.140 US$ ≈ 512.900.000 ₫
1991
Dung tải. 31.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.140 US$ ≈ 512.900.000 ₫
1991
Dung tải. 31.230 kg Khối lượng tịnh 6.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.760 US$ ≈ 706.900.000 ₫
2006
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.760 US$ ≈ 706.900.000 ₫
2012
Dung tải. 31.580 kg Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 40.820 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
2012
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.380 US$ ≈ 901.000.000 ₫
2011
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.910 US$ ≈ 1.067.000.000 ₫
2014
Dung tải. 32.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.920 US$ ≈ 914.900.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 28.300 US$ ≈ 720.800.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 5.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.110 US$ ≈ 817.800.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 33.200 US$ ≈ 845.600.000 ₫
2015
Dung tải. 32.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.850 US$ ≈ 734.700.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.730 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 35.920 US$ ≈ 914.900.000 ₫
2010
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.460 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.380 US$ ≈ 901.000.000 ₫
2011
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 5.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.850 US$ ≈ 734.700.000 ₫
2012
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.460 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
2014
Dung tải. 33.200 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán