Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Kết quả tìm kiếm:
508 quảng cáo
Hiển thị
508 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu, xe sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
2023
Dung tải.
30.320 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.180 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.570 US$
≈ 392.700.000 ₫
1998
Thể tích
40 m³
Khối lượng tịnh
7.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
74.000 €
≈ 76.790 US$
≈ 1.937.000.000 ₫
2022
25.000 km
Thể tích
36 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.700 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích
60.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
14.500 kg
Số trục
4

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải.
26.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.200 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
38.500 €
≈ 39.950 US$
≈ 1.008.000.000 ₫
2024
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích
36.000 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.260 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
52.241 €
≈ 54.210 US$
≈ 1.368.000.000 ₫
2011
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 15.570 US$
≈ 392.700.000 ₫
1998
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối lượng tịnh
1.350 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Dung tải.
27.000 kg
Thể tích
32.500 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích
30 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Thể tích
39.560 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.180 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.690 US$
≈ 547.200.000 ₫
2004
Thể tích
39 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.200 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
23.200 €
≈ 24.070 US$
≈ 607.400.000 ₫
2004
Thể tích
40.450 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
23.200 €
≈ 24.070 US$
≈ 607.400.000 ₫
2002
Thể tích
40 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.350 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 21.790 US$
≈ 549.800.000 ₫
2000
500.000 km
Dung tải.
33.000 kg
Thể tích
42 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.420 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích
33 m³
Khối lượng tịnh
5.700 kg

Liên hệ với người bán
51.000 €
≈ 52.920 US$
≈ 1.335.000.000 ₫
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
508 quảng cáo
Hiển thị
Prices for sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Stokota OPL 38 | Năm sản xuất: 2000, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 6.400 kg, số trục: 3 | 30.000 € |
Schwarzmüller TS 3 | Năm sản xuất: 2004, khối lượng tịnh: 6.800 kg, số trục: 3 | 17.000 € |
Cobo SCA | Năm sản xuất: 1997, khối lượng tịnh: 4.800 kg, số trục: 3 | 12.000 € |
Kässbohrer STB | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 25.000 km, thể tích: 36 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.700 kg | 74.000 € |
Hendricks 1133 | Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 500.000 km, dung tải.: 33.000 kg, thể tích: 42 m³, ngừng: lò xo/không khí | 21.000 € |
LAG | Năm: 2016, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 51.000 € |
Caldal ALU-39990 -6 | Năm: 2004, thể tích: 39 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.200 kg, số trục: 3 | 20.900 € |
Caldal 40.180 - 5 - pomp-counter | Năm: 2002, thể tích: 40 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.350 kg, số trục: 3 | 23.200 € |
Zasta N-36-22 WILLIG | Năm: 1998, khối lượng tịnh: 8.500 kg, số trục: 3 | 15.000 € |
Fliegl pfw 18000 | Năm: 2011 | 52.241 € |
Lider 2023 UNUSED NEW directly from manufacturer compale stockny ready | Năm: 2024, ngừng: lò xo/không khí, số trục: 3 | 38.500 € |
Stokota STOKOTA STK OPL 38-3 | Năm: 1998, thể tích: 40 m³, khối lượng tịnh: 7.500 kg, số trục: 3 | 15.000 € |
Indox Benzin & Diesel - 40445 -6- ALU - 2 units | Năm: 2004, thể tích: 40.450 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.500 kg, số trục: 3 | 23.200 € |