Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu có trục nâng hạ (-----)
Kết quả tìm kiếm:
112 quảng cáo
Hiển thị
112 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
22.000 €
≈ 680.600.000 ₫
≈ 25.860 US$
2012
Số trục
3

Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải.
33.250 kg
Thể tích
34 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.600 kg
Số trục
4
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm


Samsun Tanker
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
26.900 €
≈ 832.200.000 ₫
≈ 31.620 US$
2007
Thể tích
38.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.920 kg
Số trục
3

Pion-trans
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.300 US$
≈ 823.800.000 ₫
≈ 26.630 €
2008
348.812 km
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
37.440 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.850 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
125 mm


SAILER TIR
Liên hệ với người bán
29.000 US$
≈ 763.300.000 ₫
≈ 24.670 €
2018
25.000 km
Dung tải.
25.000 kg
Thể tích
30.000 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
3


SAILER TIR
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Thể tích
40.427 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.400 kg
Số trục
3

LPK TRUCKS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Thể tích
42.050 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.250 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.260 mm

LPK TRUCKS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
38.500 €
≈ 1.191.000.000 ₫
≈ 45.250 US$
From the manufacturer
2025
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Thể tích
60.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
14.500 kg
Số trục
4

Harsan Tanker Trailer
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Dung tải.
26.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.200 kg
Số trục
3


Harsan Tanker Trailer
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 587.800.000 ₫
≈ 22.330 US$
2004
Thể tích
40.320 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.350 kg
Số trục
3

ASV Trailer Import & Export
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 603.200.000 ₫
≈ 22.920 US$
2004
Thể tích
40.450 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
3

ASV Trailer Import & Export
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.300 €
≈ 844.500.000 ₫
≈ 32.090 US$
2010
500.000 km
Dung tải.
29.650 kg
Thể tích
44.700 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.350 kg
Số trục
3


Tempelton Nutzfahrzeuge
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải.
27.850 kg
Thể tích
34 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


NESS MAKİNA
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải.
34.400 kg
Thể tích
40 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.850 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


NESS MAKİNA
Liên hệ với người bán
49.200 €
≈ 1.522.000.000 ₫
≈ 57.830 US$
2020
400.000 km
Dung tải.
15.810 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
10.190 kg
Số trục
3


CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 522.800.000 ₫
≈ 19.860 US$
1993
Dung tải.
31.580 kg
Thể tích
39.919 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.420 kg
Số trục
3


JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.600 €
≈ 420.700.000 ₫
≈ 15.990 US$
Dung tải.
50.000 kg
Thể tích
40 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
10.000 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 402.200.000 ₫
≈ 15.280 US$
Dung tải.
20.000 kg
Thể tích
20 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 649.700.000 ₫
≈ 24.680 US$
2000
500.000 km
Dung tải.
33.000 kg
Thể tích
42 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.420 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 €
≈ 928.100.000 ₫
≈ 35.260 US$
2007
500.000 km
Dung tải.
28.220 kg
Thể tích
40.050 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.780 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 835.300.000 ₫
≈ 31.740 US$
2004
Thể tích
40.200 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.750 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
14.999 €
≈ 464.000.000 ₫
≈ 17.630 US$
1994
Thể tích
39,5 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.715 kg
Số trục
3

DOMION AUTO GROUP
Liên hệ với người bán
65.500 €
≈ 2.026.000.000 ₫
≈ 76.990 US$
From the manufacturer
2024
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
38 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.220 mm

Efemmak
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
112 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ moóc chở xăng dầu
Hendricks 1133 | Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 500.000 km, dung tải.: 33.000 kg, thể tích: 42 m³, ngừng: lò xo/không khí | 21.000 € |
Özgül Napivprychip M | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 25.000 km, dung tải.: 25.000 kg, thể tích: 30.000 m³, ngừng: lò xo/không khí | 24.670 € |
Magyar SR34B2 | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 348.812 km, dung tải.: 39.000 kg, thể tích: 37.440 m³, ngừng: lò xo/không khí | 26.630 € |
EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR | Năm: 2024, dung tải.: 39.000 kg, thể tích: 38 m³, ngừng: lò xo/không khí, số trục: 3 | 65.500 € |
Indox SC-3 | Năm: 2004, thể tích: 40.200 m³, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 5.750 kg, số trục: 3 | 27.000 € |
BSLT 6 komor 39520 l | Năm: 1994, thể tích: 39,5 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.715 kg, số trục: 3 | 14.999 € |
Caldal 40.320 -6-ALU-DISC | Năm: 2004, thể tích: 40.320 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.350 kg, số trục: 3 | 19.000 € |
Lider 2025 UNUSED NEW directly from manufacturer complate stock ready | Năm: 2025, ngừng: lò xo/không khí, số trục: 3 | 38.500 € |
Schrader Z-STA 24-44.3/4 + DeziData 5 Stück | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 500.000 km, dung tải.: 29.650 kg, thể tích: 44.700 1, ngừng: không khí/không khí | 27.300 € |
Indox Benzin & Diesel - 40445 -6- ALU | Năm: 2004, thể tích: 40.450 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.500 kg, số trục: 3 | 19.500 € |