Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới

PDF
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
65.500 €
Giá ròng
≈ 76.690 US$
≈ 1.995.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Efemmak
From the manufacturer
Thương hiệu: EFEMMAK
Mẫu: E.FAST.GN.38.5 ADR
Năm sản xuất: 2024-12
Đăng ký đầu tiên: 2024-12-01
Thể tích: 38 m³
Khả năng chịu tải: 39.000 kg
Địa điểm: Thổ Nhĩ Kỳ9229 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E.FAST.GN.38.5
Đặt vào: 7 thg 7, 2025
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.220 mm
Các kích thước tổng thể: 10,65 m × 2,55 m × 3,8 m
Khung
Khung xe: nhôm
Bồn
Nhôm
Số lượng cửa nạp: 5
Kiểm tra áp suất: 0,46 bar
Số phần: 5
Thể tích của các khoang chứa bồn: 11.500 1, 7.500 1, 6.500 1, 5.000 1, 5.500 1, 4.000 1, 4.000 1
Độ dày của thành bồn: 5 mm
Độ dày của thành phía sau: 5 mm
Độ dày của thành vách ngăn: 5 mm
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 1.310 mm
Kích thước lốp: 385/65 R22.5
Phanh: đĩa
Phanh
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
ADR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: mới
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2027-12-01
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
VIN: NR9EFM128RT695002
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu EFEMMAK E.FAST.GN.38.5 ADR mới

EFEMMAK E.FAST.GN.38.5
ADR ALUMINUM FUEL TRAILER Net 36.000 liters capacity
The ADR Aluminum Fuel Semi-Trailer, with a gross capacity of 38,000 liters in 5 compartments, is designed for optimal fuel transportation solutions to meet specific requirements. It is engineered for maximum efficiency and safety.

Complies with ADR EN13094 standards, LGBF tank code, and ADR Class 3 hazardous material regulations. It is manufactured to adapt to diverse geographical regions, climates, and road conditions.

Effectively meets all operational needs with optimized fuel carrying capacity and reduced fuel consumption.

The dimensions, weights, and volumes mentioned in the descriptions are tolerance values. We reserve the right to make changes in accordance with DIN 70020 due to technical developments or legal regulations.

GENERAL
Length (L): 10,650 mm
Width (W): 2,550 mm
Height (H): 3,800 mm
Tank Diameter (D): 2,300 mm
Weight (Empty Vehicle): 5,450 kg (±%3)
Wheelbase (WB): 6,750 mm
Distance Between Axles (A): 1,310 mm
5th Wheel Height (H5): 1,220 - 1,250 mm
Rear Overhang: 2,755 mm
Operating Temperature: -20°C to +50°C

TANK
Tank Code: LGBF CLASS 3
Certificate: Declaration of Conformity to ADR (with inspection report as per request)
Transport Material Code: UN 1202 – 1203
Tank Gross Volume: 38 m³
Air Gap: 5%
Tank Net Volume: 36 m³
Compartment Quantity: 5 compartments (11,500 – 7,500 – 6,500 – 5,000 – 5,500 liters)
Tank Shape: Gooseneck
Tank Material: Aluminum Elval EN AW 5182-H111 Series
Tank Thickness: 5 mm
Test Pressure: 0.46 bar
Welding: Single-pass automated body welding compliant with ISO 3834-2 standards

CHASSIS
Two special extrusion profiles made from high-strength aluminum alloy provide superior quality and durability, featuring a design by Efemmak to ensure optimal performance and reliability.
Axle: SAF brand 9 tons x 3, air suspension
Axle Load: 27,000 kg
King Pin: SAF brand 2”
King Pin Capacity: 12,000 kg
Axle Lifting System: First axle lift system that operates automatically based on the air cushion pressure and speed values entered from the EBS data
Axle Lift Control: The remote-controlled electronic air suspension also allows for manual operation of the first axle lift
Tires: 6 pcs Bridgestone ASFALT brand 385/65 R22.5
Rims: 6 pcs ALCOA LVL brand, aluminum
Spare Tire & Rim Location: On the driver’s side of the compartment
Wheel Nut Caps: 10 caps per wheel, totaling 60 caps
Brakes: Dual circuit electro-pneumatic WABCO brake system with EBS 2S/2M anti-lock system, compliant with UN ECE R13 regulations and integrated RSS electronic stability control system
TPMS: Tire Pressure Monitoring System for continuous monitoring of tire pressure, enhancing safety and performance
Landing Legs: SAF brand 24 tons
Rear Bumper: Compliant with R58 safety regulations

COMPARTMENT
Compartment: Aluminum-made, double-type, lockable, integrated with the braking system to ensure the vehicle does not move when the compartment is open
Armature Set: Niehüser (Suitable component for ADR Class 3)
Filling System: Filling from the 250 mm diameter top manhole or from the API valves in the compartment

ELECTRIC
Electrical System: 1×15 pin and 2×7 pin sockets, compliant with UN ECE R 48 and ADR regulations
Lighting System: ASPÖCK lighting installation featuring 24V LED side position lamps and rear gear lamps
Emergency Stop: 1 on each side of the tank and 1 in the compartment, total 3 pcs
Grounding Reel: Automatic 15-meter grounding cable in the compartment
Overfilling Sensor: Niüsher brand, bolt-on or self-connected manhole cover with overflow safety sensor
Height Level Connection Socket: Niüsher brand 10-pin socket with a protective cover in the compartment

OTHER
Handrail: Manually operated railings on the stair side and pneumatically operated railings on the opposite side
Walkway and Ladder: Perforated, non-slip, UV-resistant aluminum structure; ensures safe use on the tank and when accessing the tank
Pool Drainage: 2” diameter aluminum piping, passing through the body of the tank
Manhole Cover: Niüsher brand, 500 mm width, 250 mm cover, breathing valve, concealed-type air inlet connected, aluminum casting with NBR & VITON gasket
Top Vapor Valve: Niüsher brand, bolt-on, 3” diameter aluminum casting air flow filling and draining unit with NBR & VITON gasket
Vapor Return Valve: Located in the compartment, 4” diameter aluminum-bodied, suitable for high-flow & low-pressure, with NBR & VITON gasket
Atmospheric Vapor Valve: Niüsher brand, located on the tank's top, at the end of the vapor return lines, a 3” diameter device that provides air into the tank during pressurized and gravity drainage, preventing pressure caused by temperature variations
Bottom Valve: Niüsher brand, 4” diameter aluminum casting body, pneumatic control, suitable for high flow rate
Bottom Valve Control Unit: Niüsher brand control unit located in the compartment
Discharge Valve: Niüsher brand, aluminum casting, connected to the ends of drain lines located in the compartment
Hose Holder: Aluminum-made, lockable side holders
Hose: 3” diameter, maximum length of 6 meters, fuel-resistant, with female ends—one on the right and one on the left, total 2 pcs
Accessories:
2 pcs plastic wedge
2 pcs 6 kg fire extinguisher in its box
ADR plates
1 pcs copper hammer
1 pcs shovel
2 pcs drip cup
1 pcs cam lock adapter from 4” to 3”
3 pcs traffic warning cones
Reflective Strips: Compliant with UN ECE R48 regulation, featuring yellow reflective strips along the sides of the vehicle and red reflective strips at the rear
Paint: Single-color, three-stage process including surface preparation, primer, and finish coat
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Thể tích 36.000 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
SERİN TREYLER A.Ş.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 38 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
TÖKE MAKİNA
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 38 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ
TÖKE MAKİNA
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 US$ ≈ 27.330 € ≈ 832.400.000 ₫
2013
Thổ Nhĩ Kỳ, Kartal / İstanbul
Tuerk Makina San. ve Tic. Ltd. Şti
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 48.000 kg Thể tích 50.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Trung Quốc, Taian Shi
Weifang Changjiu International Trading Co., Ltd.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.295 € 1.899.000 ARS ≈ 1.517 US$
2023
Thể tích 1.000 1 Số trục 1
Argentina, San Francisco
Maquinarias Agroviales Geferlist
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Mexico, Chihuahua
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Số trục 2
Hà Lan, Goudriaan
Aantjes Goudriaan Machinery
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.150 US$ ≈ 472.100.000 ₫
2004
Dung tải. 15.200 kg Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Thể tích 1.700 1 Số trục 1
Na Uy, Viken
Landbruksauksjon.no AS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.739 € 1.500 £ ≈ 2.036 US$
Thể tích 2.500 1 Số trục 1
Vương quốc Anh, SLINGSBY
J R Firby Ltd
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.520 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.480 kg Số trục 2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ba Lan, Dzielin
MEGA-TRANS JANUSZ CZARZASTY
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 17.100 US$ ≈ 444.700.000 ₫
1997
Ukraine, Khust
DOMION AUTO GROUP
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 3.900 kg Khối lượng tịnh 16.100 kg Số trục 2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Mexico, Chihuahua
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 15.810 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 4.190 kg Số trục 2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.079 US$ ≈ 210.200.000 ₫
2004
1.001 km
Thể tích 3 m³
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 12.380 € ≈ 377.200.000 ₫
Thể tích 45.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Trung Quốc
Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán