Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Aliuminiievyi | PID ZAMOVLENNYa mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Menci
Mẫu:
Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ
Năm sản xuất:
2025
Thể tích:
54 m³
Địa điểm:
Ukraine Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova8039 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
9 thg 12, 2024
Autoline ID:
YP43596
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:
1.200 mm
Khung
Khung xe:
nhôm
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Oleg Boyko
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ukraina, Tiếng Anh
+380 99 437...
Hiển thị
+380 99 437 1756
+380 44 303...
Hiển thị
+380 44 303 9323
Địa chỉ
Ukraine, Kyiv Oblast, 08120, Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova, vulytsia Sadovskoho, 1B
Thời gian địa phương của người bán:
22:50 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TOV "T-TREYLER"
Ukraine
3 năm tại Autoline
5.0
9 đánh giá
Đăng ký với người bán
+380 99 437...
Hiển thị
+380 99 437 1756
+380 44 303...
Hiển thị
+380 44 303 9323
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải.
32.410 kg
Thể tích
46 m³
Ngừng
thủy lực
Khối lượng tịnh
6.590 kg
Số trục
3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán
57.900 €
≈ 60.840 US$
≈ 1.544.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.650 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 58.840 US$
≈ 1.493.000.000 ₫
2024
Thể tích
55,73 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.560 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
51.700 €
≈ 54.320 US$
≈ 1.378.000.000 ₫
2024
Dung tải.
29.520 kg
Thể tích
55,44 m³
Khối lượng tịnh
6.480 kg
Số trục
3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
35.000 kg
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
35.000 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 54.110 US$
≈ 1.373.000.000 ₫
2024
Dung tải.
40.000 kg
Thể tích
55 m³
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.900 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 52.530 US$
≈ 1.333.000.000 ₫
2024
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.700 US$
≈ 1.946.000.000 ₫
2024
Thể tích
61,03 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.960 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
71.000 €
≈ 74.600 US$
≈ 1.893.000.000 ₫
2024
Dung tải.
33.200 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.800 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
57.500 €
≈ 60.420 US$
≈ 1.533.000.000 ₫
2024
Dung tải.
29.440 kg
Khối lượng tịnh
6.560 kg
Số trục
3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
1 km
Dung tải.
26.800 kg
Thể tích
54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.700 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 49.380 US$
≈ 1.253.000.000 ₫
2024
Ngừng
không khí/không khí
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
65.500 €
≈ 68.820 US$
≈ 1.746.000.000 ₫
2024
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Khối lượng tịnh
6.570 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải.
33.000 kg
Thể tích
39,54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
53.590 €
2.350.000 UAH
≈ 56.310 US$
2023
Thể tích
55 m³
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
47.999 €
≈ 50.430 US$
≈ 1.280.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích
54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.350 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.700 US$
≈ 1.946.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.310 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Кузов виконаний із алюмінієвих профілів 30мм або 65мм.
Кузов із товстих профілів 65мм використовують у надважких умовах.
Продаж з ПДВ із різними видами фінансування та грантової допомоги.