Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Aliuminiievyi | PID ZAMOVLENNYa mới

PDF
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Aliuminiievyi | PID ZAMOVLENNYa mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Menci
Mẫu:  Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ
Năm sản xuất:  2025
Thể tích:  54 m³
Địa điểm:  Ukraine Kyievo - Sviatoshynskyi r-on, s.Buzova8039 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 12, 2024
Autoline ID:  YP43596
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.200 mm
Khung
Khung xe:  nhôm
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Menci Алюмінієвий | ПІД ЗАМОВЛЕННЯ mới

Напівпричеп для перевезення аграрної продукції.
Кузов виконаний із алюмінієвих профілів 30мм або 65мм.
Кузов із товстих профілів 65мм використовують у надважких умовах.

Продаж з ПДВ із різними видами фінансування та грантової допомоги.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.410 kg Thể tích 46 m³ Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 6.590 kg Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.900 € ≈ 60.840 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
56.000 € ≈ 58.840 US$ ≈ 1.493.000.000 ₫
2024
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 54.320 US$ ≈ 1.378.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 55,44 m³ Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 54.110 US$ ≈ 1.373.000.000 ₫
2024
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 52.530 US$ ≈ 1.333.000.000 ₫
2024
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.700 US$ ≈ 1.946.000.000 ₫
2024
Thể tích 61,03 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.960 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
71.000 € ≈ 74.600 US$ ≈ 1.893.000.000 ₫
2024
Dung tải. 33.200 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 60.420 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
1 km
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 49.380 US$ ≈ 1.253.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 68.820 US$ ≈ 1.746.000.000 ₫
2024
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 33.000 kg Thể tích 39,54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
53.590 € 2.350.000 UAH ≈ 56.310 US$
2023
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
47.999 € ≈ 50.430 US$ ≈ 1.280.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.700 US$ ≈ 1.946.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.310 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán