Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới

PDF
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
50.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 1.549.000.000 ₫
≈ 58.360 US$
41.666,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Janmil
Năm sản xuất: 2024-12
Thể tích: 55 m³
Địa điểm: Ukraine Kiev8066 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: 25 thg 9, 2025
Autoline ID: YJ42402
Khung
Khung xe: thép
Cửa sau
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Janmil mới

Tiếng Ukraina
Полуприцеп-зерновоз от польского производителя JANMIL рассчитан на тяжелые условия труда.

Материал изготовления: Рама – сталь.
Кузов – алюминий.
Объем: 55 м³
Вес тары. 6800 кг
Оси: Трехосная пневматическая – SAF INTRADISC – первая ось подъемная.
Задняя дверь: Воротного типа с двумя люками.
Гидравлический цилиндр: Марки HYVA 190bar.
Тормозная система: Двухпроводная тормозная система «WABCO».
Электрооборудование: Марка «ASPOECK»
Покраска: Цвет и логотипы согласуются с ЗАКАЗЧИКОМ.
Условия эксплуатации: Усиленные рама и кузов для тяжелых условий труда, в условиях комбинированных
перевозок с поля на элеватор и порт.

Для получения консультаций и спецификаций обращайтесь за контактами.
Цена действительна 30.10.2024 г.
Напівпричіп-зерновоз від польского виробника JANMIL розрахований для важких умов праці.

Матеріал виготовлення: Рама – сталь.
Кузов – алюміній.
Об’єм: 55 м³
Вага тари:. 6800 кг
Осі: Тривісна пневматична – SAF INTRADISC - перша вісь підьйомна.
Задні двері: Воротного типу з двома люками.
Гідравлічний циліндр: Марки HYVA 190bar
Гальмівна система: Двопровідна гальмівна система «WABCO».
Електрообладнання: Марка «ASPOECK»
Фарбування: Колір та логотипи узгоджуються з ЗАМОВНИКОМ.
Умови експлуатації: Посилені рама та кузов для важких умов праці, в умовах комбінованих
перевезень з поля на елеватор і в порт.

Для отримання консультацій та специфікації звертайтесь за контактами.
Ціна дійсна 30.10.2024 р
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.000 € ≈ 1.239.000.000 ₫ ≈ 46.690 US$
2024
1.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
OTTO TRAILER SRL
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
OOO «Verhnedneprovskiy avtoremontnyy zavod»
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kremenchuk
OOO "D Layt"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV "TRELER Ukrayina"
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 51,63 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kharkiv
OOO "D Layt"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.490 € ≈ 1.750.000.000 ₫ ≈ 65.940 US$
2025
Dung tải. 32.100 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Lipova Dolina
Zavod Kobzarenka
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.880 € 2.170.000 UAH ≈ 1.390.000.000 ₫
2024
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Truck Sale
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 1.440.000.000 ₫ ≈ 54.270 US$
2023
1.000 km
Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.500 € 2.200.000 UAH ≈ 1.409.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Truck Sale
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
TAD
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
TAD
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 1.549.000.000 ₫ ≈ 58.360 US$
2023
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 54,34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Bulgaria, Sofia
SM Trailers Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 US$ ≈ 607.700.000 ₫ ≈ 19.620 €
2013
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
SRS Group
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 2.261.000.000 ₫ ≈ 85.210 US$
2023
1 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.310 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.000 € ≈ 1.766.000.000 ₫ ≈ 66.530 US$
2025
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
TOV «Velton-Ukraina»
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 2.029.000.000 ₫ ≈ 76.450 US$
2024
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
54.000 € ≈ 1.673.000.000 ₫ ≈ 63.030 US$
2025
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
TOV «Velton-Ukraina»
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 774.400.000 ₫ ≈ 29.180 US$
2020
Số trục 3
Ukraine, Rivne
KRUTI TACHKI
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.781.000.000 ₫ ≈ 67.110 US$
2024
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 1.601.000.000 ₫ ≈ 60.340 US$
2024
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 55,44 m³ Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán