Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới

PDF
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
50.000 €
Giá ròng
≈ 1.549.000.000 ₫
≈ 58.360 US$
60.000 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schwarzmüller
Mẫu: K-Serie
Năm sản xuất: 2023-07
Thể tích: 54,34 m³
Khả năng chịu tải: 39.000 kg
Khối lượng tịnh: 6.300 kg
Tổng trọng lượng: 32.700 kg
Địa điểm: Bulgaria Sofia8223 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 7
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.200 mm
Công suất: 25 pallet
Khung
Kích thước phần thân: 10 m × 2,47 m × 2,2 m
Khung xe: thép
Khung rơ moóc toàn bộ
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 1.310 mm
Kích thước lốp: 385/65 R22.5
Tình trạng lốp: 100 %
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Giá gắn bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
Nghiêng
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Schwarzmüller K-Serie mới

Tiếng Anh
Auf Lager - 10 Stück, neu 54,5m³;
Stahlrahmenschweißkonstruktion mit rückwärtiger Kippwelle in gewichtsoptimierter Leichtbauweise, niedere Aufbauhöhe (= Rah menhöhe ca. 280 mm)
Bodenblech durchgehend 8 mm mit enger Querverrippung; Bodenblech durchgehend 8 mm mit enger Querverrippung;
Seitenwände innen komplett dichtgeschweißt;
Kombi Rückwand 4 mm = Doppeltüre in der Mitte geteilt samt Gummidichtung, mit je 1 außenliegenden Edelstahl Drehstangenverschluss und Fixierung für geöffnete Türen sowie zusätzlich Pendelrahmen samt Gummidichtung
automatisch mechanische 4 Haken Zentralverriegelung incl. Absperrmöglichkeit für
Schuberentleerung (verringerte Einladebreite hinten ca. 2.400 mm);
Jeweils 1 Getreideschuber ca. 400/400 mm pro Türflügel mit seitlichem Dosierhebel und Wasserschutzblech;
Schieberblech Edelstahl, unlackiert;
Zusätzliches Gelenk für freies Auspendeln der Rückwand;
HYVA-Hydraulikzylinder;
SAF-Intradisc-B9-Achsen mit Scheibenbremsen;
Erste Liftachse;
TIM - TrailerInformationsModul von Knorr für Auslese der Daten über Display am Anhänger/Sattelanhänger (Kilometerstand, Achsaggregatlast, Bremsdiagnose etc.)
Bereifung 385/65 R22,5 GOODYEAR Kmax T HL (Reifentragfähigkeit 10t / Achse);
Stahl Abstützwinden, 2 x 12 t, Einseitenbedienung rechts, Schubausgleich;
Aluminium-Luftbehälter;
1 Reserveradhalter für Auflieger-Reserverad ;
Kunststoff-Rollplane inkl. Aluminium-Latte samt Handkurbel und mittig in die Plane über die ganze Länge eingenähtes Rohr ø 60 mm;
On stock - 10 units new 54,5m³;
8 mm floor panels throughout, with narrow transverse ribbing;
Sides walls completely seal-welded on inside;
Combination rear wall 4 mm = double doors split in the centre including rubber seal,
each with 1 external stainless steel espagnolette and fixing for opened doors, as well as hinged frame with rubber seal in addition, auto-mechanical 4-hook central locking incl. locking option for batch emptying (limited loading width at rear approx. 2,400 mm);
1 grain feeder each, approx. 400/400 mm per door leaf with dosing lever on side and water protection plate;
Sliding panel, stainless steel, unpainted;
Additional joint for free pivoting of the rear wall;
HYVA hydraulic cylinder;
SAF-Intradisc B9 axles with disc brakes ø 430 mm;
First lifting axle;
TIM – Trailer Information Module from Knorr for reading data on the trailer/semitrailer
display (mileage, axle assembly load, brake diagnostics, etc.);
Tires 385/65 R22.5 GOODYEAR Kmax T HL (High Loat = 10t/axle);
Steel support jacks, 2 x 12 t, one-sided operation on the right;
Aluminum air tanks;
1 spare wheel holder for semitrailer spare wheel;
Plastic roller tarpaulin incl. aluminum slat and hand crank and tube ø 60 mm;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.000 € ≈ 1.239.000.000 ₫ ≈ 46.690 US$
2024
1.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
OTTO TRAILER SRL
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.239.000.000 ₫ ≈ 46.690 US$
2024
1.000 km
Dung tải. 33.700 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
OTTO TRAILER SRL
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.490 € ≈ 1.750.000.000 ₫ ≈ 65.940 US$
2025
Dung tải. 32.100 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Lipova Dolina
Zavod Kobzarenka
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.880 € 2.170.000 UAH ≈ 1.390.000.000 ₫
2024
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Truck Sale
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 1.440.000.000 ₫ ≈ 54.270 US$
2023
1.000 km
Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
TOV " FRISEYLS"
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.500 € 2.200.000 UAH ≈ 1.409.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Truck Sale
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 291.900.000 ₫ ≈ 9.424 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Thể tích 93,75 m³ Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 291.900.000 ₫ ≈ 9.424 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 265.400.000 ₫ ≈ 8.568 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 265.400.000 ₫ ≈ 8.568 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 265.400.000 ₫ ≈ 8.568 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 265.400.000 ₫ ≈ 8.568 €
2023
Dung tải. 60.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 318.500.000 ₫ ≈ 10.280 €
2023
Dung tải. 40.000 kg Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 2.261.000.000 ₫ ≈ 85.210 US$
2023
1 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.310 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.000 € ≈ 1.766.000.000 ₫ ≈ 66.530 US$
2025
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
TOV «Velton-Ukraina»
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 2.029.000.000 ₫ ≈ 76.450 US$
2024
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Cargovis
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
54.000 € ≈ 1.673.000.000 ₫ ≈ 63.030 US$
2025
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
TOV «Velton-Ukraina»
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 1.106.000.000 ₫ ≈ 41.670 US$
2018
Ukraine, Khust
DOMION AUTO GROUP
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 588.500.000 ₫ ≈ 22.180 US$
2002
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, BURGAZ
Forum Trans LTD
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 1.781.000.000 ₫ ≈ 67.110 US$
2024
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
VK-MOTORS, TOV
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán