Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Meiller
Mẫu:
MHKA 45.3V
Năm sản xuất:
2024-04
Tổng số dặm đã đi được:
1 km
Thể tích:
54 m³
Khả năng chịu tải:
26.800 kg
Khối lượng tịnh:
6.700 kg
Tổng trọng lượng:
33.500 kg
Địa điểm:
Ukraine m. Vasylkiv8071 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
4 thg 1, 2025
Autoline ID:
VN39943
Có thể cho thuê:
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:
1.150 mm
Công suất:
26 pallet
Khung
Kích thước phần thân:
10,6 m × 2,44 m × 2 m
Khung xe:
thép
Cửa sau:
Giá gắn bánh xe dự phòng:
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Kích thước lốp:
385/65 R22,5
Tình trạng lốp:
100 % / 15 mm
Phanh:
đĩa
Phanh
EBS:
Bộ tích áp phanh:
Thiết bị bổ sung
Nghiêng:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Bảo hành::
1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh da trời đậm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Yurii
Ngôn ngữ:
Tiếng Ukraina
+380 50 930...
Hiển thị
+380 50 930 5115
+380 66 116...
Hiển thị
+380 66 116 4557
Địa chỉ
Ukraine, Kyiv Oblast, 08606, m. Vasylkiv, vul. Dekabrystiv, 45
Thời gian địa phương của người bán:
18:33 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TOV «MK TREYLERS»
Ukraine
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+380 50 930...
Hiển thị
+380 50 930 5115
+380 66 116...
Hiển thị
+380 66 116 4557
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải.
33.000 kg
Thể tích
39,54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.450 US$
≈ 1.917.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.310 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
56.000 €
≈ 58.640 US$
≈ 1.470.000.000 ₫
2024
Thể tích
55,73 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.560 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
35.000 kg
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
57.900 €
≈ 60.630 US$
≈ 1.520.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.650 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
65.500 €
≈ 68.590 US$
≈ 1.720.000.000 ₫
2024
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Khối lượng tịnh
6.570 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
35.000 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
47.999 €
≈ 50.260 US$
≈ 1.260.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích
54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.350 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
32.000 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
7.500 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
52.510 €
2.300.000 UAH
≈ 54.990 US$
2023
1.000 km
Thể tích
55 m³
Khối lượng tịnh
6.200 kg
Số trục
3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
53.650 €
2.350.000 UAH
≈ 56.190 US$
2023
Thể tích
55 m³
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
50.700 €
≈ 53.090 US$
≈ 1.331.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
51.700 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.358.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích
60 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải.
32.410 kg
Thể tích
46 m³
Ngừng
thủy lực
Khối lượng tịnh
6.590 kg
Số trục
3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải.
32.000 kg
Thể tích
51,63 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.400 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Ukraine, Kharkiv
Liên hệ với người bán
Розміри кузова: 10,60 x 2,44 x 2,00 м
Об’єм: 54 m3 (висота стінок 2000 мм). Можливі варіанти -від 44m3 до 59,6 m3.
Підлогова плита 5/7 мм (7мм в останній 1/3) або 7мм
Основна плита повністю виготовлена зі зностостійкого алюмінієвого сплаву (110HB)
Товщина стінки ( порожнисті профілі MEILLER) 2,5мм 3,9мм ззаду (патент MEILLER) або 3,9мм по всьому
Задній борт G12 (можливий варіант G1-розпашний)
3x оси 9т, SAF з дисковими тормозами
1 ось підйомна
6 коліс, резина S for on-road
Тримач запаски
Алюмінієві телескопічні упори
Алюмінієва операційна площадка
Боковий тент, звичайний PVC, RAL 7035
Електричне підключення с 15-pol
Освітлювальна система Aspock
Тормозна система Wabco
Пластикові башмаки з тримачами
Крила на пів колеса
Задній складний відбійник
ЕСЕ таблички на задньому борті
СоС сертифікат
Колір кузова RAL 5010
Колір рами RAL 7021
ВАШ ВАНТАЖ НАШІ- ПЕРЕВАГИ !
Більше деталей за телефоном або електронною поштою, Юрій.