Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới

PDF
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Meiller
Mẫu:  MHKA 45.3V
Năm sản xuất:  2024-04
Tổng số dặm đã đi được:  1 km
Thể tích:  54 m³
Khả năng chịu tải:  26.800 kg
Khối lượng tịnh:  6.700 kg
Tổng trọng lượng:  33.500 kg
Địa điểm:  Ukraine m. Vasylkiv8071 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 1, 2025
Autoline ID:  VN39943
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.150 mm
Công suất:  26 pallet
Khung
Kích thước phần thân:  10,6 m × 2,44 m × 2 m
Khung xe:  thép
Cửa sau: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22,5
Tình trạng lốp:  100 % / 15 mm
Phanh:  đĩa
Phanh
EBS: 
Bộ tích áp phanh: 
Thiết bị bổ sung
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Meiller MHKA 45.3V mới

Напівпричеп MEILLER KIPPER MHKA 45.3V
Розміри кузова: 10,60 x 2,44 x 2,00 м
Об’єм: 54 m3 (висота стінок 2000 мм). Можливі варіанти -від 44m3 до 59,6 m3.
Підлогова плита 5/7 мм (7мм в останній 1/3) або 7мм
Основна плита повністю виготовлена зі зностостійкого алюмінієвого сплаву (110HB)
Товщина стінки ( порожнисті профілі MEILLER) 2,5мм 3,9мм ззаду (патент MEILLER) або 3,9мм по всьому
Задній борт G12 (можливий варіант G1-розпашний)
3x оси 9т, SAF з дисковими тормозами
1 ось підйомна
6 коліс, резина S for on-road
Тримач запаски
Алюмінієві телескопічні упори
Алюмінієва операційна площадка
Боковий тент, звичайний PVC, RAL 7035
Електричне підключення с 15-pol
Освітлювальна система Aspock
Тормозна система Wabco
Пластикові башмаки з тримачами
Крила на пів колеса
Задній складний відбійник
ЕСЕ таблички на задньому борті
СоС сертифікат
Колір кузова RAL 5010
Колір рами RAL 7021
ВАШ ВАНТАЖ НАШІ- ПЕРЕВАГИ !
Більше деталей за телефоном або електронною поштою, Юрій.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 33.000 kg Thể tích 39,54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.450 US$ ≈ 1.917.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.310 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
56.000 € ≈ 58.640 US$ ≈ 1.470.000.000 ₫
2024
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.900 € ≈ 60.630 US$ ≈ 1.520.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
65.500 € ≈ 68.590 US$ ≈ 1.720.000.000 ₫
2024
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
47.999 € ≈ 50.260 US$ ≈ 1.260.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
52.510 € 2.300.000 UAH ≈ 54.990 US$
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
53.650 € 2.350.000 UAH ≈ 56.190 US$
2023
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
50.700 € ≈ 53.090 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 60 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.410 kg Thể tích 46 m³ Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 6.590 kg Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 51,63 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kharkiv
Liên hệ với người bán