Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới

PDF
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
71.000 €
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 74.300 US$
≈ 1.902.000.000 ₫
59.166,67 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tisvol
Mẫu: AA6-X960230-EE3
Năm sản xuất: 2024-07
Thể tích: 55 m³
Khả năng chịu tải: 33.200 kg
Khối lượng tịnh: 5.800 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Ukraine Kiev8066 km từ chỗ bạn
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: 14 thg 2, 2025
Autoline ID: RX42076
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10.550 m × 2.550 m × 3.836 m
Khung
Kích thước phần thân: 9.700 m × 2.480 m × 2.300 m
Khung xe: nhôm
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Cửa sau
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Nghiêng
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 5 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Tisvol AA6-X960230-EE3 mới

Tiếng Ukraina
В наявності 1 одиниця станом на 05.09.2024

Компанія «ЛОГІНТЕХ ТОВ» представляє полегшені напівпричепи-зерновози від іспанського виробника TISVOL, який з 1956 року спеціалізується виключно на виробництві самоскидів. TISVOL виготовляє свої напівпричепи повністю з алюмінію, включаючи алюмінієву раму, що забезпечує легкість конструкції та підвищену стійкість до корозії. Завдяки високій якості матеріалів і виробництва, компанія надає 5-річну гарантію на свої напівпричепи.

Переваги напівпричепів TISVOL:
- Полегшена алюмінієва конструкція для збільшення вантажопідйомності;
- Алюмінієва рама, що забезпечує міцність і довговічність;
- Міцний кузов, стійкий до корозії;
- Спеціалізоване рішення для перевезення зернових вантажів;
- 5 років гарантії на конструкцію.

Переваги співпраці з «ЛОГІНТЕХ» ТОВ:
- Гарантійне та післягарантійне сервісне обслуговування;
- Постійна підтримка клієнтів і консультації;
- Наявність складу запчастин для оперативного ремонту;
- Лізингові та кредитні програми від фінансових партнерів.

Обираючи напівпричепи TISVOL від «ЛОГІНТЕХ» ТОВ, ви отримуєте надійну техніку, підтримку професіоналів та гарантію якості на довгі роки!
В наявності 1 одиниця станом на 05.09.2024

Компанія «ЛОГІНТЕХ ТОВ» представляє полегшені напівпричепи-зерновози від іспанського виробника TISVOL, який з 1956 року спеціалізується виключно на виробництві самоскидів. TISVOL виготовляє свої напівпричепи повністю з алюмінію, включаючи алюмінієву раму, що забезпечує легкість конструкції та підвищену стійкість до корозії. Завдяки високій якості матеріалів і виробництва, компанія надає 5-річну гарантію на свої напівпричепи.

Переваги напівпричепів TISVOL:
- Полегшена алюмінієва конструкція для збільшення вантажопідйомності;
- Алюмінієва рама, що забезпечує міцність і довговічність;
- Міцний кузов, стійкий до корозії;
- Спеціалізоване рішення для перевезення зернових вантажів;
- 5 років гарантії на конструкцію.

Переваги співпраці з «ЛОГІНТЕХ» ТОВ:
- Гарантійне та післягарантійне сервісне обслуговування;
- Постійна підтримка клієнтів і консультації;
- Наявність складу запчастин для оперативного ремонту;
- Лізингові та кредитні програми від фінансових партнерів.

Обираючи напівпричепи TISVOL від «ЛОГІНТЕХ» ТОВ, ви отримуєте надійну техніку, підтримку професіоналів та гарантію якості на довгі роки!
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.500 € ≈ 68.550 US$ ≈ 1.755.000.000 ₫
2024
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.390 US$ ≈ 1.956.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải. 39.000 kg Thể tích 56,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.310 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW 3 mới
3
54.000 € ≈ 56.510 US$ ≈ 1.447.000.000 ₫
2024
Thể tích 55,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.560 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Wielton NW-3 mới
3
57.000 € ≈ 59.650 US$ ≈ 1.527.000.000 ₫
2024
1.500 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 60.170 US$ ≈ 1.541.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 61.220 US$ ≈ 1.567.000.000 ₫
2023
600 km
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
1 km
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 54.100 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 55,44 m³ Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ukraine, Khmelnytskyi
Liên hệ với người bán
51.700 € ≈ 54.100 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 60 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
47.999 € ≈ 50.230 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
53.060 € 2.300.000 UAH ≈ 55.520 US$
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
54.210 € 2.350.000 UAH ≈ 56.730 US$
2023
Thể tích 55 m³ Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Ukraine, Hlybochytsia
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
1 km
Dung tải. 33.000 kg Thể tích 39,54 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.247 mm
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
50.700 € ≈ 53.060 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
29.500 US$ ≈ 28.190 € ≈ 755.200.000 ₫
2013
10 km
Thể tích 60 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Ukraine, m.Mykytyntsi
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.400 kg Số trục 3
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Dung tải. 32.410 kg Thể tích 46 m³ Ngừng thủy lực Khối lượng tịnh 6.590 kg Số trục 3
Ukraine, s. Druzhnya
Liên hệ với người bán