Sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới

PDF
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Zasław
Mẫu:  D-653A
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2024
Thể tích:  61.4 m³
Khả năng chịu tải:  31280 kg
Khối lượng tịnh:  6720 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Ukraine Bezuhlivka
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  AU35439
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Mô tả
Cách dỡ hàng:  sau
Khung
Tường bên hông bằng nhôm: 
Khung xe:  thép mạ kẽm
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Zasław D-653A mới

Tiếng Ukraina
РАМА:
•Матеріал рами – високоміцна сталь SSAB STRENX 700, проведена ГАРЯЧА ОЦИНКОВКА шаром 130-150 мкм;
•Двошвидкісні механічні опорні ноги SAF; •Зчіпний шкворень 2 ";
•Проушина для буксирувального тросу; •Задній бампер з нержавіючої сталі.
ОСІ, ПІДВІСКА:
•3 посилені осі SAF IntraDisc з технічною вантажопідйомністю 9000 кг кожна;
•Пневмопідвіска;
•Механізм підйому першої осі – двосторонній.

ГАЛЬМА:
•дискові гальма з поліпшеною вентиляцією Ø430 мм ET-120 (SAF).
ПНЕВМАТИКА:
•Двопровідна пневматична тормозна система KNORR--BREMSE EBS, 2S2M с RSS – ECE;
•Розетка EBS, пневматичний роз’єм: жовтий та червоний, має кріплення на передній консолі;
•Паркувальні гальма – мембранно-пружинні енергоакумулятори на 2-й та 3-й осях;
•Манометр;
•Клапан вирівнювання платформи iLvL;
•Клапан автоматичного спуску повітря з подушок під час розвантаження;
•Передача даних на бортовий комп’ютер тягача про поточне завантаження напівпричепа.
КОЛЕСА:
•Шини 385/65 R 22,5 [SAVA CARGO 5 HL] - 6 шт.; •Стальні диски з 10 отворами для шпильок;
•Лебідка-тримач запасного колеса – 2 шт.; •Запасне колесо на стальному ободі.

ГІДРАВЛІКА:
•Гідравлічний циліндр HYVA серії Alpha.

ВАНТАЖНИЙ КУЗОВ:
•Підлога із зносостійкого листового алюмінію 7 мм; •Бокові стінки з алюмінієвих профілів;
•3 складні балки, що з’єднують бокові стінки;
•Заднє закриття: Клапан-Двері 50:50, 2 зсипи для вивантаження зерна, запобіжний механізм;
•Тент 680гр/м2 прибирається вбік, обладнаний алюмінієвою планкою з ременями, колір RAL 9006;
•Вантажний кузов фарбований в колір RAL 7035 •Фіксатори задньої кришки;
•Додаткові посилювачі кузова в кутах.
ЭЛЕКТРООБЛАДНАННЯ:
•24 В, згідно з дорожніми правилами та ECE, 2 розетки [2x7 контактів та 1x15 контактів], встановлених на передній консолі;
•Задні комбіновані HALF-LED ліхтарі Aspock EUROPOINT III згідно з правилом 48 ECE, ліхтар освітлення номерного знаку, габаритні вогні, бокові габаритні ліхтарі;
•2 додаткові LED ліхтарі заднього ходу.

ІНШЕ ОБЛАДНАННЯ:
•Алюмінієвий бічний захист згідно з ECE;
•Пластмасовий інструментальний ящик з обладнанням [2 ключі до коліс, попереджувальний трикутник];
•операційна платформа з поручнями, встановлена на рамі;
•Противідкатні упори - 2 шт.; •Бак для води с мильницею; •Драбина;
•Телескопічний крюк для затентовки;
•Крила пластикові, задні з бризговиками;
•Маркувальні таблички - 2 шт.;
•Маркування транспортних засобів згідно з Правилом 48 ЕСЕ.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Cách dỡ hàng sau
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31400 kg
Ukraine, Bezuhlivka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 50.2 m³ Ngừng không khí/không khí Cách dỡ hàng sau
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31550 kg
Ukraine, Bezuhlivka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Cách dỡ hàng sau
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25000 kg
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1150 mm Mẫu AGRO 55-3 Cách dỡ hàng sau
Năm 01/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25000 kg
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
56.900 € USD VND ≈ 60.860 US$ ≈ 1.549.000.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 23.1 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1245 mm Thương hiệu phần thân Meiller Mẫu MHPS 44.2N Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 1 km Dung tải. 27504 kg
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
44.000 € USD VND ≈ 47.060 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1150 mm Mẫu HALF-PIPE Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28600 kg
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 1 km Dung tải.
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Thép HARDOX thép HARDOX
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 1000 km Dung tải.
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35000 kg
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Năm 04/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35000 kg
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
56.900 € USD VND ≈ 60.860 US$ ≈ 1.549.000.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 24.6 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1247 mm Thương hiệu phần thân Meiller Mẫu MHKA 44.3N Cách dỡ hàng sau
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 1 km Dung tải. 33658 kg
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
56.000 € USD VND ≈ 59.900 US$ ≈ 1.524.000.000 ₫
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 39000 kg
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
44.000 € USD VND ≈ 47.060 US$ ≈ 1.198.000.000 ₫
Thể tích 26.5 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1150 mm Mẫu HALF-PIPE Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng sau
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28500 kg
Ukraine, Putrivka
Liên hệ với người bán
57.000 € USD VND ≈ 60.970 US$ ≈ 1.552.000.000 ₫
Thể tích 55 m³
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
57.000 € USD VND ≈ 60.970 US$ ≈ 1.552.000.000 ₫
Thể tích 60 m³
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Zvenyhorodka
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 22 m³ Ngừng thủy lực Thép HARDOX thép HARDOX
Năm 09/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35000 kg
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Thép HARDOX thép HARDOX
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
58.000 € USD VND ≈ 62.040 US$ ≈ 1.579.000.000 ₫
Thể tích 54.01 m³ Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1180 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull Cách dỡ hàng sau
Năm 06/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ukraine, Ozertse