Sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới

PDF
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 21
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 22
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 23
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 24
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 25
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 26
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 27
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 28
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 29
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 30
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 31
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 32
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 33
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 34
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 35
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 36
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 37
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 38
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 39
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 40
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 41
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 42
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 43
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 44
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 45
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 46
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 47
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 48
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 49
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 50
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 51
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 52
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 53
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 54
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 55
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 56
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 57
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 58
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 59
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 60
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 61
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 62
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 63
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 64
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 65
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 66
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 67
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 68
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 69
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 70
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 71
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 72
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới hình ảnh 73
Quan tâm đến quảng cáo?
1/73
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: TAD
Mẫu: BUD 22-3
Năm sản xuất: 2024-09
Thể tích: 22 m³
Khả năng chịu tải: 35.000 kg
Khối lượng tịnh: 7.000 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Ukraine Volochisk7899 km từ chỗ bạn
Đặt vào: hôm qua
Autoline ID: ZV26843
Mô tả
Thép HARDOX
Khung
Khung xe: thép
Bánh xe dự phòng
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: thủy lực
Phanh
ABS
EBD
EBS
Bộ tích áp phanh
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Công-tơ-mét
Nghiêng
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3 mới

Tiếng Ukraina
ТЕХНИЧЕСКИЕ ХАРАКТЕРИСТИКИ:

Вес:
• 7000 собственная масса
• 35000 кг грузоподъемность
• объем кузова 22 кубометра

Оси и подвеска:
• пневматическая WABCO
• оси SAF Intrax, стационарные подъемно
• тормозная система барабанного, дискового типа с ABS, производитель WABCO
• шины спаренные R17.5, R19.6

Покраска:
• предварительная очистка металла методом дробеструйки, пескоструйка. Два слоя высококачественного грунта и два слоя устойчивой к повреждениям краски европейских производителей

Металл:
• высококачественная машиностроительная сталь S690 отечественного или импортного производства, с высокими параметрами упругости и прочности
• контроль качества сварных швов осуществляется магнитно-порошковым методом, специалистом по соответствующим сертификатом
• кузов из специальной стали HARDOX

Базовая модель комплектуется:
• гидравлика HYVA
• светотехника WAS
• шины марки GT, или аналогичные эконом класса
• высокопрочная машиностроительная сталь

Гарантия:
• на рамную конструкцию предоставляется гарантия 3 года или 150 т км пробега
• на другие комплектующие согласно обязательств заводов производителей

Предпочтение НАШЕГО прицепом

• прочная проверенная временем конструкция, которая выдерживает страшные перегрузки плохих украинских дорог
• качественные оригинальные комплектующие от лучших производителей
• хорошо проработана конструкция прицепа которая позволяет без проблем перевозить большинство грузов которые предлагает рынок
• простота, удобство и надежность в эксплуатации
• при необходимости сервисная поддержка и консультации наших специалистов
• рекомендация оптимальной комплектации для ВАС исходя из нашего большого опыта перевозок негабарита
• Стоимость !!! заметьте что она гораздо ниже стоимости которую имеют аналогичные европейские прицепы. При том что наша техника более приспособлена к отечественным условиям эксплуатации.
• КАЧЕСТВО !!! наша компания является одним из крупнейших перевозчиков негабарита в Украине и весь наш практический опыт мы в первую очередь воплощаем в технике нашего производства. Благодаря этому мы никогда не остаемся на месте, а постоянно совершенствуемся, внося необходимые изменения в конструкции прицепов, как того требует рынок, а также улучшая их качество, практичность и надежность.

Обращайтесь, будем рады ответить на Ваши вопросы.
ТЕХНІЧНІ ХАРАКТЕРИСТИКИ:

Вага:
• 7000 власна маса
• 35000 кг вантажопідйомність
• объем кузова 22 кубометра

Осі і підвіска:
• пневматична WABCO
• осі SAF Intrax, стаціонарні підйомно
• гальмівна система барабанного, дискового типу з ABS, виробник WABCO
• шини спарені R17.5, R19.6

Фарбування:
• попереднє очищення металу методом дробеструйки, піскоструйки. Два шару високоякісного грунту і два шари стійкої до пошкоджень фарби європейських виробників

Метал:
• високоякісна машинобудівна сталь S690 вітчизняного або імпортного виробництва, з високими параметрами пружності і міцності
• контроль якості зварних швів здійснюється магнітно-порошковим методом, фахівцем з відповідним сертифікатом
• кузов зі спеціальної сталі HARDOX

Базова модель комплектується:
• гідравліка HYVA
• світлотехніка WAS
• шини марки GT, або аналогічні економ класу
• високоміцна машинобудівна сталь

Гарантія:
• на рамну конструкцію надається гарантія 3 роки або 150 т км пробігу
• на інші комплектуючі згідно зобов'язань заводів виробників

ПРЕВАГИ НАШОГО ПРИЦЕПА

• міцна перевірена часом конструкція, яка витримує страшні перевантаження поганих українських доріг
• якісні оригінальні комплектуючі від найкращих виробників
• добре опрацьована конструкція причепа яка дозволяє без проблем перевозити більшість вантажів які пропонує ринок
• простота, зручність та надійність в експлуатації
• за необхідності сервісна підтримка та консультації наших спеціалістів
• рекомендація найоптимальнішої комплектації для ВАС виходячи з нашого значного досвіду перевезень негабариту
• ВАРТІСТЬ !!! зауважте що вона набагато нижча за вартість яку мають аналогічні європейські причепи. При тому що наша техніка більш пристосована до вітчизняних умов експлуатації.
• ЯКІСТЬ !!! наша компанія є одним із найбільших перевізників негабариту в Україні і весь наш практичний досвід ми в першу чергу втілюємо у техніку нашого виробництва. Завдяки цьому ми ніколи не залишаємось на місці, а постійно вдосконалюємось, вносячи необхідні зміни в конструкції причепів, як того вимагає ринок, а також покращуючи їх якість, практичність та надійність.

Звертайтеся, будемо раді відповісти на Ваші запитання.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 25.000 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben TAD BUD 22-3
1
Yêu cầu báo giá
2022
5.000 km
Thể tích 22 m³ Số trục 3
Ukraine, Volochys'k
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 59.170 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2025
Thể tích 54,01 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.765 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.180 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 55.910 US$ ≈ 1.423.000.000 ₫
2024
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 24,71 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.338 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 47.450 US$ ≈ 1.208.000.000 ₫
2024
2.000 km
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 26,81 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.568 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1,21 mm
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 48.640 US$ ≈ 1.238.000.000 ₫
2024
Thể tích 33,18 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm Thương hiệu phần thân Wielton
Ukraine, Kopyliv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 km
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1.000 km
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
1 km
Dung tải. 27.500 kg Thể tích 23,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.496 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.245 mm Thương hiệu phần thân Meiller
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
56.800 € ≈ 61.670 US$ ≈ 1.570.000.000 ₫
2023
1.000 km
Thể tích 55,7 m³ Khối lượng tịnh 7.540 kg
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 53.740 US$ ≈ 1.368.000.000 ₫
2025
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 50,02 m³ Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 33.660 kg Thể tích 25,75 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.342 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.247 mm Thương hiệu phần thân Meiller
Ukraine, m. Vasylkiv
Liên hệ với người bán
57.700 € ≈ 62.640 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
2024
1 km
Thể tích 54,8 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Konturksan mới sơ mi rơ mooc ben Konturksan mới sơ mi rơ mooc ben Konturksan mới
3
Yêu cầu báo giá
2023
Thể tích 24 m³ Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.300 mm
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán