Sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3

PDF
sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3
sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3
sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3 hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
25.500 €
Giá ròng
≈ 28.260 US$
≈ 693.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Wielton
Mẫu:  Wielton NW3-S3
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2020-12
Đăng ký đầu tiên:  2021-03-25
Tổng số dặm đã đi được:  100.000 km
Thể tích:  33 m³
Khả năng chịu tải:  26.000 kg
Khối lượng tịnh:  6.400 kg
Tổng trọng lượng:  32.400 kg
Địa điểm:  Romania Focșani8233 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 8, 2024
Autoline ID:  DT41792
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  3.300 mm
Cách dỡ hàng:  sau
Các kích thước tổng thể:  961,5 m × 255 m × 330 m
Khung
Kích thước phần thân:  8,2 m × 2,45 m × 1,64 m
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65/22,5
Tình trạng lốp:  60 %
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-04-03
Thêm chi tiết
VIN:  SUDNW300000083173
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Wielton Wielton NW3-S3

Tiếng Anh
Semiremorca Wielton 33m3,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thông tin liên hệ của người bán
Gửi tin nhắn
Vui lòng kiểm tra số điện thoại: số điện thoại phải theo định dạng quốc tế và có mã quốc gia.
Mã xác minh
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.900 € ≈ 42.000 US$ ≈ 1.031.000.000 ₫
2020
160.000 km
Thể tích 53 m³
Romania, Arad
Liên hệ với người bán
26.270 € 112.700 PLN ≈ 29.110 US$
2019
Ba Lan
Liên hệ với người bán
26.110 € 112.000 PLN ≈ 28.930 US$
2018
Dung tải. 27.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
21.990 € ≈ 24.370 US$ ≈ 598.300.000 ₫
2021
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hungary, Kisigmand
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.130 US$ ≈ 813.500.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
30.700 € ≈ 34.020 US$ ≈ 835.300.000 ₫
2022
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 26.320 US$ ≈ 646.200.000 ₫
2018
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.990 € ≈ 24.370 US$ ≈ 598.300.000 ₫
2019
Dung tải. 30.900 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Kisigmand
Liên hệ với người bán
27.480 € 117.900 PLN ≈ 30.450 US$
2018
Ba Lan, Kielce
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.130 US$ ≈ 813.500.000 ₫
2021
Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Romania
SC LLD TRANS-PRIM GRUP SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.140 € 125.000 PLN ≈ 32.290 US$
2018
Dung tải. 27.720 kg Khối lượng tịnh 8.280 kg
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
22.120 € 94.900 PLN ≈ 24.510 US$
2022
Dung tải. 33.400 kg Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Ba Lan, Działdowo
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 53.190 US$ ≈ 1.306.000.000 ₫
2022
1.000 km
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Romania, Constanța
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.480 US$ ≈ 650.300.000 ₫
2016
Thể tích 45,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 38.730 US$ ≈ 950.900.000 ₫
2021
Dung tải. 23.400 kg Khối lượng tịnh 11.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.780 US$ ≈ 952.300.000 ₫
2018
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 23.260 US$ ≈ 571.100.000 ₫
2017
Dung tải. 5.900 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 30.100 kg Số trục 3
Hungary, Kisigmand
Liên hệ với người bán
37.180 € 159.500 PLN ≈ 41.200 US$
2021
Số trục 3
Ba Lan, Pawłów
Liên hệ với người bán
29.370 € 126.000 PLN ≈ 32.550 US$
2020
40.000 km
Thể tích 38 m³
Ba Lan, Kazimierza Wielka
Liên hệ với người bán