Sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale

PDF
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Gras GS semiremorca basculabila de cereale hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
28.000 €
Giá ròng
≈ 29.950 US$
≈ 763.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Gras
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2022
Địa điểm:  Romania Bucharest
Đặt vào:  18 thg 10, 2024
Autoline ID:  BM41566
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 31.980 US$ ≈ 815.700.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.980 US$ ≈ 815.700.000 ₫
2021
Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 51.340 US$ ≈ 1.310.000.000 ₫
2024
1.000 km
Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Romania, Constanța
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 37.430 US$ ≈ 954.900.000 ₫
2018
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
31.760 € ≈ 33.970 US$ ≈ 866.500.000 ₫
2022
Dung tải. 15.200 kg Thể tích 10 m³ Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 2
Đức, Zeven
Liên hệ với người bán
29.631 € ≈ 31.690 US$ ≈ 808.400.000 ₫
2022
Dung tải. 33.624 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.376 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
30.928,10 € ≈ 33.080 US$ ≈ 843.800.000 ₫
2022
Dung tải. 25.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 995.800.000 ₫
2022
Số trục 3
Tây Ban Nha, Santa Fé GRANADA
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 33.050 US$ ≈ 843.000.000 ₫
2022
Dung tải. 5.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.840 US$ ≈ 761.200.000 ₫
2021
Dung tải. 32.260 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
28.548,10 € ≈ 30.530 US$ ≈ 778.900.000 ₫
2021
Dung tải. 25.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 38.400 US$ ≈ 979.400.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
29.180 € 126.900 PLN ≈ 31.200 US$
2023
Ba Lan, Teresin
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 33.050 US$ ≈ 843.000.000 ₫
2022
Dung tải. 32.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 30.370 US$ ≈ 774.800.000 ₫
2021
Dung tải. 29.460 kg Khối lượng tịnh 9.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 36.360 US$ ≈ 927.600.000 ₫
2024
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 32,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán