Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
15.950 €
Giá ròng
≈ 484.600.000 ₫
≈ 18.410 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Mẫu: S339CXC1BS16
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01
Khả năng chịu tải: 38.000 kg
Khối lượng tịnh: 6.260 kg
Tổng trọng lượng: 44.260 kg
Địa điểm: Hà Lan Groesbeek6573 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 315140283
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65/22.5
Trục thứ cấp: 385/65/22.5
Trục thứ ba: 385/65/22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Stas S339CXC1BS16

Tiếng Anh
Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385/65/22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg

Funkční
Sklápěč: Za

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65/22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Kipper: Hinten

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Tiplad: Tilbage

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Tipper: Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Volquete: Trasera

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65/22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Kipper: Arrière

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg

Funkcionális
Billenőplatós: A mögött

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385/65/22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg

Funzionale
Ribaltabile: Dietro

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65/22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Kipper: Achter

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65/22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Wywrotka: Tył

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Camião basculante: Retroceder

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65/22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Самосвал: Сзади

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385/65/22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg

Funkčné
Sklápač: Za

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65/22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Funktionell
Tippbil: Bakom

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 471.000.000 ₫ ≈ 17.890 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2007
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 5.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas SA339K 56m3 Kipper 2X Gestuurd/Lenkachse Bieten, Aardappels 9 to
1
19.500 € ≈ 592.500.000 ₫ ≈ 22.510 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2008
Dung tải. 31.300 kg Thể tích 56 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 508.900.000 ₫ ≈ 19.340 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 258.300.000 ₫ ≈ 9.812 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2008
Dung tải. 9.000 kg Khối lượng tịnh 5.210 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 452.700.000 ₫ ≈ 17.200 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2011
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 501.400.000 ₫ ≈ 19.050 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2009
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 440.600.000 ₫ ≈ 16.740 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2007
Dung tải. 30.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX Lift Axle Automatic roof Tarpaulin APK/TUV 12/2025
1
VIDEO
12.500 € ≈ 379.800.000 ₫ ≈ 14.430 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2010
Dung tải. 33.990 kg Khối lượng tịnh 5.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 182.300.000 ₫ ≈ 6.926 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2009
Dung tải. 27.990 kg Khối lượng tịnh 5.010 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ mooc ben
2005
Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hà Lan, Terborg
BETa Services
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX 50m3 Vol alu Klep/Deuren Liftachse SAF Scheibenbremsen
1
18.900 € ≈ 574.300.000 ₫ ≈ 21.820 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2012
Dung tải. 32.430 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 440.600.000 ₫ ≈ 16.740 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2008
Dung tải. 31.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 159.500.000 ₫ ≈ 6.061 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 302.300.000 ₫ ≈ 11.490 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2003
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 546.900.000 ₫ ≈ 20.780 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2008
Dung tải. 30.490 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 592.500.000 ₫ ≈ 22.510 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2007
Dung tải. 32.740 kg Khối lượng tịnh 6.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 455.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2015
Dung tải. 33.660 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 211.200.000 ₫ ≈ 8.023 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2007
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 148.900.000 ₫ ≈ 5.657 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2007
Dung tải. 24.530 kg Thể tích 20.802 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 455.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Sơ mi rơ mooc ben
2004
Dung tải. 36.830 kg Khối lượng tịnh 10.170 kg Số trục 2
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "sơ mi rơ mooc ben Stas"