Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³

PDF
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³ hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
20.900 €
Giá ròng
≈ 22.110 US$
≈ 562.400.000 ₫
24.871 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-04
Tổng số dặm đã đi được:  221.873 km
Thể tích:  25 m³
Tổng trọng lượng:  32.500 kg
Địa điểm:  Đức Altenberge6652 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5484596
Khung
Kích thước phần thân:  7,48 m × 2,35 m × 1,46 m
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-03
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000001314124

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Auflieger Kipper Stahlrundmulde 25m³

Tiếng Đức
Tread depth: 12 mm / 12 mm
delivery date: 13.11.2024
Safety
Hinged rear underrun
Exterior
Exterior pendulum tailgate
Hydraulic cylinder (low pressure)
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 7.480 mm
Width 2.354 mm
Height 1.460 mm
Volume 25 m³
Tyre sizes
Tread depth: 8 mm / 10 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 16.820 US$ ≈ 427.800.000 ₫
2017
549.290 km
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.890 US$ ≈ 531.400.000 ₫
2018
442.309 km
Thể tích 32,84 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.990 US$ ≈ 508.500.000 ₫
2017
Dung tải. 32.340 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 28.350 US$ ≈ 721.100.000 ₫
2022
Dung tải. 29.991 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.009 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.631 € ≈ 31.340 US$ ≈ 797.300.000 ₫
2022
Dung tải. 33.624 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.376 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 22.740 US$ ≈ 578.500.000 ₫
2020
Dung tải. 33.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.860 kg Số trục 3
Đức, Dusseldorf
Liên hệ với người bán
20.111 € ≈ 21.270 US$ ≈ 541.100.000 ₫
2020
Dung tải. 32.780 kg Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
29.631 € ≈ 31.340 US$ ≈ 797.300.000 ₫
2022
Dung tải. 33.624 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.376 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
35.990 € ≈ 38.070 US$ ≈ 968.400.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 5.934 kg Số trục 3
Đức, Pohlheim
Liên hệ với người bán
14.950,42 € ≈ 15.810 US$ ≈ 402.300.000 ₫
2015
441.478 km
Thể tích 25,66 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
19.890 € ≈ 21.040 US$ ≈ 535.200.000 ₫
2019
Dung tải. 29.730 kg Khối lượng tịnh 6.270 kg
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
19.890 € ≈ 21.040 US$ ≈ 535.200.000 ₫
2019
Dung tải. 29.730 kg Khối lượng tịnh 6.270 kg
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.270 US$ ≈ 592.000.000 ₫
2021
Dung tải. 28.160 kg Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.800 US$ ≈ 605.400.000 ₫
2021
Dung tải. 32.650 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
14.950,42 € ≈ 15.810 US$ ≈ 402.300.000 ₫
2015
635.484 km
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
19.640 € ≈ 20.780 US$ ≈ 528.500.000 ₫
2006
Dung tải. 32.500 kg Thể tích 50 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Reinstorf
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.990 US$ ≈ 508.500.000 ₫
2020
1.001 km
Dung tải. 29.850 kg Thể tích 25,17 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.210 US$ ≈ 565.000.000 ₫
2021
Dung tải. 27.860 kg Khối lượng tịnh 7.140 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 23.790 US$ ≈ 605.100.000 ₫
2018
Dung tải. 31.370 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.130 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 562.400.000 ₫
2019
349.636 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán