Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body

PDF
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
19.990 €
Giá ròng
≈ 20.630 US$
≈ 524.400.000 ₫
23.988 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Tipper Steel half pipe body
Năm sản xuất:  2019
Đăng ký đầu tiên:  2019-05
Tổng số dặm đã đi được:  349.636 km
Địa điểm:  Estonia Jüri, Rae vald7157 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5484383
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSK00000001308240

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Tipper Steel half pipe body

delivery date: 06.11.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Brake system
Schmitz ROTOS
Tyre sizes
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.950 € ≈ 17.490 US$ ≈ 444.700.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.525 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.610 US$ ≈ 498.400.000 ₫
2019
Dung tải. 29.620 kg Khối lượng tịnh 6.385 kg Số trục 3
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 20.640 US$ ≈ 524.600.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.340 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.060 US$ ≈ 459.100.000 ₫
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 20.440 US$ ≈ 519.400.000 ₫
2018
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 24,71 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Labastide-Saint-Pierre
Liên hệ với người bán
23.950,40 € ≈ 24.720 US$ ≈ 628.300.000 ₫
2019
Thể tích 49,56 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Bicske
Liên hệ với người bán
18.700 € ≈ 19.300 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2017
Dung tải. 29.380 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Thương hiệu phần thân Meiller
Estonia, Keila Linn, Harjumaa
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Schmitz sơ mi rơ mooc ben Schmitz sơ mi rơ mooc ben Schmitz
3
15.000 € ≈ 15.480 US$ ≈ 393.500.000 ₫
2014
Số trục 3
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.640 US$ ≈ 524.700.000 ₫
2019
Thể tích 35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 4
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.050 US$ ≈ 941.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
16.980 € ≈ 17.530 US$ ≈ 445.400.000 ₫
2017
537.474 km
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 25,66 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Sesvete
Liên hệ với người bán
16.980 € ≈ 17.530 US$ ≈ 445.400.000 ₫
2017
462.270 km
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 25,66 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Sesvete
Liên hệ với người bán
16.980 € ≈ 17.530 US$ ≈ 445.400.000 ₫
2017
465.965 km
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 25,66 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Sesvete
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.800 US$ ≈ 731.900.000 ₫
2021
Dung tải. 32.260 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 27.660 US$ ≈ 703.100.000 ₫
2020
Dung tải. 32.940 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.510 US$ ≈ 495.800.000 ₫
2017
Dung tải. 32.340 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Bỉ, Roeselare
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.760 US$ ≈ 705.700.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.510 US$ ≈ 495.800.000 ₫
2015
Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.470 US$ ≈ 469.600.000 ₫
2015
Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán