Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
25.500 €
≈ 27.680 US$
≈ 699.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2006
Đăng ký đầu tiên:  2006
Thể tích:  30,97 m³
Khả năng chịu tải:  38.000 kg
Khối lượng tịnh:  6.650 kg
Tổng trọng lượng:  44.650 kg
Địa điểm:  Ukraine Vinnitsa8043 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  UT28308
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.250 mm
Thương hiệu phần thân:  Schmitz Cargobull
Cách dỡ hàng:  sau
Khung
Kích thước phần thân:  7,9 m × 2,45 m × 1,6 m
Khung xe:  thép
Khung rơ moóc toàn bộ: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/không khí
Kích thước lốp:  385/65R22.5
Tình trạng lốp:  50 %
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
EBS: 
Bộ tích áp phanh: 
Thiết bị bổ sung
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull

Tiếng Ukraina
Полуприцеп в идеале!!!! рама как новая, кузов новый 22год, пол 4мм S355, борта 3мм.
Напівпричіп в ідеалі!!!! рама як нова, кузов новий 22рік, пол 4мм S355, борти 3мм.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.000 € ≈ 30.390 US$ ≈ 768.600.000 ₫
2010
Thể tích 46 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 33.100 US$ ≈ 837.200.000 ₫
2007
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 26.630 € ≈ 730.900.000 ₫
2008
1.000 km
Thể tích 65 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine
Liên hệ với người bán
26.900 US$ ≈ 24.790 € ≈ 680.300.000 ₫
2008
Thể tích 48 m³ Khối lượng tịnh 5.860 kg
Ukraine
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.820 € ≈ 379.400.000 ₫
2006
Ukraine, Rivne
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.140 US$ ≈ 205.900.000 ₫
2006
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 23.960 € ≈ 657.600.000 ₫
2007
200 km
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 55.890 US$ ≈ 1.414.000.000 ₫
2024
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 24,71 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.338 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine
Liên hệ với người bán
57.700 € ≈ 62.620 US$ ≈ 1.584.000.000 ₫
2024
1 km
Thể tích 54,8 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Novoselitskiy rn, s. Magala
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 62.950 US$ ≈ 1.592.000.000 ₫
2024
Thể tích 54,01 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.765 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.180 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 31.470 US$ ≈ 796.000.000 ₫
2011
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 48,5 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull
3
22.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 603.900.000 ₫
2008
Romania, Harsova
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 47.430 US$ ≈ 1.199.000.000 ₫
2024
2.000 km
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 26,81 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.568 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1,21 mm Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.130 US$ ≈ 686.200.000 ₫
2021
1.000 km
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 38,59 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.225 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 17.050 € ≈ 467.900.000 ₫
2008
350 km
Thể tích 40 m³ Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.574 US$ ≈ 216.800.000 ₫
2007
1.001 km
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 32.000 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 32.560 US$ ≈ 823.500.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
7.528 € 32.500 PLN ≈ 8.170 US$
2005
Ba Lan, Zdzieszowice
Liên hệ với người bán
31.000 US$ ≈ 28.560 € ≈ 784.000.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán