Sơ mi rơ mooc ben Janmil

PDF
sơ mi rơ mooc ben Janmil
sơ mi rơ mooc ben Janmil
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Janmil hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
25.000 €
≈ 26.400 US$
≈ 667.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Janmil
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  2021
Tổng số dặm đã đi được:  1.000 km
Thể tích:  38,59 m³
Khả năng chịu tải:  38.000 kg
Khối lượng tịnh:  7.100 kg
Tổng trọng lượng:  45.100 kg
Địa điểm:  Ukraine Vinnitsa8043 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  22 thg 11, 2024
Autoline ID:  KT25150
Mô tả
Chiều cao bánh xe thứ năm:  1.225 mm
Cách dỡ hàng:  sau
Các kích thước tổng thể:  9,3 m × 2,58 m × 1,85 m
Khung
Kích thước phần thân:  9 m × 2,45 m × 1,75 m
Khung xe:  thép
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65R22.5
Tình trạng lốp:  50 %
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
EBS: 
Bộ tích áp phanh: 
Thiết bị bổ sung
Nghiêng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Janmil

Tiếng Ukraina
39 куб, нова рама, нова пачка, новий гідроциліндр. НОВИЙ УКРАЇНСЬКИЙ ВИРОБНИК НАПІВПРИЧЕПІВ "БЕРКУТ-ТРАНС" ПРОВОДИМО ВСІ ВИДИ РОБІТ, ПО РЕМОНТУ І ПЕРЕОБЛАДНАНІ. ВИГОТОВЛЕННЯ НА ВАШЕ ШАСІ КУЗОВІВ ЛЮБОЇ СКЛАДНОСТІ!!! (КУЗОВА ЛОДКА ВИКОНУЮТЬСЯ ІЗ ВИСОКОПРОЧНОЇ СТАЛІ 09Г2С )РОЗРАХУНКИ МОЖЛИВІ ПО ПЕРЕРАХУНКУ З НДС.
39 куб, нова рама, нова пачка, новий гідроциліндр. НОВИЙ УКРАЇНСЬКИЙ ВИРОБНИК НАПІВПРИЧЕПІВ "БЕРКУТ-ТРАНС" ПРОВОДИМО ВСІ ВИДИ РОБІТ, ПО РЕМОНТУ І ПЕРЕОБЛАДНАНІ. ВИГОТОВЛЕННЯ НА ВАШЕ ШАСІ КУЗОВІВ ЛЮБОЇ СКЛАДНОСТІ!!! (КУЗОВА ЛОДКА ВИКОНУЮТЬСЯ ІЗ ВИСОКОПРОЧНОЇ СТАЛІ 09Г2С )РОЗРАХУНКИ МОЖЛИВІ ПО ПЕРЕРАХУНКУ З НДС.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.999 € ≈ 38.020 US$ ≈ 961.600.000 ₫
2021
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
35.999 € ≈ 38.020 US$ ≈ 961.600.000 ₫
2021
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 34 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1.000 km
Thể tích 22 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
7.982 € 350.000 UAH ≈ 8.430 US$
2020
Thể tích 49 m³ Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 47.530 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,27 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.920 US$ ≈ 958.900.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 28,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 125 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 43.300 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 47.530 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2020
1.700 km
Dung tải. 32.620 kg
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 43.300 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 35,37 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 45.420 US$ ≈ 1.149.000.000 ₫
2022
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 50,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.020 US$ ≈ 961.600.000 ₫
2023
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 58.090 US$ ≈ 1.469.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Ukraine, Verkhn'odniprovs'k
Liên hệ với người bán