Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 33 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 34 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
11.985 €
Giá ròng
≈ 14.120 US$
≈ 369.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Meiller
Năm sản xuất: 2011-06
Đăng ký đầu tiên: 2011-06-17
Thể tích: 26 m³
Khả năng chịu tải: 28.780 kg
Khối lượng tịnh: 7.220 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1QAW466X
Đặt vào: 23 thg 6, 2025
Mô tả
Mẫu: TR-2 (MHPS 41/2)
Các kích thước tổng thể: 9,2 m × 2,55 m × 3,8 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Trục thứ nhất: 445/65-R22.5
Trục thứ cấp: 445/65-R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Meiller TR-2 (MHPS 41/2), 26cbm, SAF-discbrakes, STEEL/STEEL

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

2011 MEILLER TR-2 (MHPS 41/2) 26m3 Kipper mit ABS/EBS, SAF mit Scheibenbremsen, HYVA-Kippzylinder, hydraulisch betätigte Heckklappe+ Plane, Fahrgestell: Stahl / Kippmulde: Stahl, Leergewicht: 7.220kg. max. Masse: 36.000 kg, 445/65-R22,5-Reifen (L: 13/12 mm; R: 12/12), belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/65-R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Marke des Aufbaus: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Kipper: Hinten
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/65-R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Karosserifabrikat: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Tiplad: Tilbage
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Disc brakes

= Remarks =

2011 MEILLER TR-2 (MHPS 41/2) 26m3 tipper with ABS/EBS, SAF with disc brakes, HYVA tipper cylinder, hydraulically operated tailgate + cover, chassis: steel / tipper body: steel, unladen weight: 7,220kg. max. mass: 36,000kg, 445/65-R22.5 tyres (L: 13/12mm ; R: 12/12), Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 445/65-R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 75%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%

Functional
Make of bodywork: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Tipper: Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/65-R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Marca carrocería: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Volquete: Trasera
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/65-R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Marque de construction: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Kipper: Arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

2011 MEILLER TR-2 (MHPS 41/2) 26m3 kieper met ABS/EBS, SAF met schijfremmen, HYVA-kiepcilinder, hydraulisch bedienbare achterklep + afdekzeil, chassis: staal / kiepbak: staal, leeggewicht: 7.220kg. max. massa: 36.000kg, 445/65-R22.5 banden (L: 13/12mm ; R: 12/12), Belgische registratie

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/65-R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Merk opbouw: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Kipper: Achter
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/65-R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Marka konstrukcji: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Wywrotka: Tył
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/65-R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Marca da carroçaria: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Camião basculante: Retroceder
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/65-R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Марка кузова: MEILLER TR-2 (MHPS 41/2)
Самосвал: Сзади
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2008
Số trục 2
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.200 US$ ≈ 397.800.000 ₫
2012
1.001 km
Dung tải. 32.200 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.730 US$ ≈ 516.600.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.730 US$ ≈ 516.600.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.658 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2011
Dung tải. 28.240 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.670 US$ ≈ 331.500.000 ₫
2013
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 428.700.000 ₫
2009
Dung tải. 34.410 kg Khối lượng tịnh 9.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.800 US$ ≈ 570.500.000 ₫
2010
Dung tải. 32.025 kg Khối lượng tịnh 5.975 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Số trục 3
Hà Lan, Raalte
Gomez Trading Holland BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hà Lan, Oirlo
Jeurissen Handel & Verhuur B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.540 US$ ≈ 276.000.000 ₫
2015
Dung tải. 42.800 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.658 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2010
Dung tải. 26.560 kg Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 32.700 US$ ≈ 855.800.000 ₫
2022
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 17.080 US$ ≈ 447.200.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 32.220 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.270 US$ ≈ 582.900.000 ₫
2012
Dung tải. 32.430 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.850 US$ ≈ 493.400.000 ₫
2010
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán