Sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S

PDF
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 15.340 US$
≈ 390.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Meiller
Mẫu:  MHPS 41/3S
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Đăng ký đầu tiên:  2015-10
Khả năng chịu tải:  28.600 kg
Khối lượng tịnh:  7.400 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Estonia Maardu7156 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 11, 2024
Autoline ID:  PW39382
Mô tả
Thép HARDOX: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  1.310 mm
Kích thước lốp:  385/65 R22,5
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Meiller MHPS 41/3S

Tiếng Estonia
Mark: MEILLER
Mudel: MHPS 41/3S
Hind: €14 500 + KM
Tehasetähis: M08044
Pealisehituse värvus: HALL
Raami värvus: PUNANE
Päritoluriik: EU
Registreerimise staatus: EU
Keretüüp: Poolhaagis
Pealisehitis: Kallur
Materjal: HARDOX
Avariilisus: Avariilisus kontrollimata
Teljekoormus: 9000
Tõkiskingad
Tõstetav sild
Allasõidutõkked
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.208.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 992.900.000 ₫
2024
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.510 US$ ≈ 750.700.000 ₫
2021
Dung tải. 32.260 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.210 US$ ≈ 1.074.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 992.900.000 ₫
2024
Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.208.000.000 ₫
2024
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.720 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 992.900.000 ₫
2024
Dung tải. 28.640 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 39.030 US$ ≈ 992.900.000 ₫
2024
Dung tải. 32.600 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.340 US$ ≈ 390.200.000 ₫
2015
Dung tải. 28.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.500 US$ ≈ 1.208.000.000 ₫
2024
Thể tích 31,65 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.820 US$ ≈ 427.800.000 ₫
2012
Thể tích 42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.590 US$ ≈ 320.200.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 347.100.000 ₫
2013
Thể tích 40 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 4
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.760 US$ ≈ 400.900.000 ₫
2012
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 24 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.200 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Schmitz Cargobull
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.050 US$ ≈ 255.600.000 ₫
2014
Dung tải. 34.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 71.820 US$ ≈ 1.827.000.000 ₫
2024
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
72.900 € ≈ 77.110 US$ ≈ 1.962.000.000 ₫
2024
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.980 US$ ≈ 966.000.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
3.700 € ≈ 3.914 US$ ≈ 99.560.000 ₫
1987
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
65.900 € ≈ 69.710 US$ ≈ 1.773.000.000 ₫
2024
Thể tích 91,43 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán