Sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift

PDF
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
26.800 €
Giá ròng
≈ 27.810 US$
≈ 701.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Langendorf
Mẫu: NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift
Khả năng chịu tải: 30.680 kg
Khối lượng tịnh: 5.320 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Đức Sittensen6709 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SI82953
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Langendorf NW 3, Stahl, 55m³, Alu-Felgen, SAF, Luft-Lift

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Anmerkungen =

HARDOX Stahl- Hinterkippmulde ca. 55 cbm, Doppelflügeltür m. Drehstangenverschluß hinten, Rollplane, Lademanometer, Aufsattelhöhe 1200 mm, beladen, Bodenrüttler unter der Mulde, HYVA Kippstempel, Alu- Fallstützen, Wasserbehälter, ABS, EBS, RSS, SAF INTRA CD Achse(n), Alu- Felgen ALCOA DURA-BRIGHT, Scheibenbremsanlage, Luftfederung mit Hebe- Senkvorrichtung, Liftachse, Smart Board mit ECAS-Funktion, 2x Staukasten, Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein

Unser Angebot ist generell ohne neue TÜV-Abnahme. Falls neue TÜV-Abnahme erwünscht, unterbreiten wir Ihnen gerne ein Angebot unserer Partnerwerkstätten! Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein. Es gelten unsere allgemeinen Liefer- und Zahlungsbedingungen.
Gerne erstellen wir Ihnen für dieses Objekt ein Finanzierungs- oder Leasingangebot.
Bitte sprechen Sie uns an! -

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2020
Äußere Maße: 0x2550x3900
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 10700x2400x2210
Wenden Sie sich an ALGA Service, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2020
Kontakt ALGA Service for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Year of manufacture: 2020
Vehicle's outer dimensions: 0x2550x3900
Cargo space dimensions(LxWxH): 10700x2400x2210
Please contact ALGA Service for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Año de fabricación: 2020
Dimensiones externas del vehículo: 0x2550x3900
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 10700x2400x2210
Póngase en contacto con ALGA Service para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Année de construction: 2020
Dimension hors tout (m): 0x2550x3900
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 10700x2400x2210
Veuillez contacter ALGA Service pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2020
Buitenste afmetingen voertuig: 0x2550x3900
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 10700x2400x2210
Neem voor meer informatie contact op met ALGA Service
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2020
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z ALGA Service
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2020
Contacte ALGA Service para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2020
Свяжитесь с ALGA Service для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.548,10 € ≈ 29.620 US$ ≈ 747.400.000 ₫
2022
Dung tải. 25.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
26.168,10 € ≈ 27.150 US$ ≈ 685.100.000 ₫
2021
Dung tải. 25.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.220 kg Số trục 3
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.540 US$ ≈ 442.500.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 30.660 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.610 US$ ≈ 494.800.000 ₫
2015
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.660 kg Thể tích 26 m³ Số trục 3
Đức, Peine
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.350 US$ ≈ 311.600.000 ₫
2009
1.001 km
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.840 US$ ≈ 651.900.000 ₫
Dung tải. 26.570 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.670 US$ ≈ 117.800.000 ₫
1992
Dung tải. 27.510 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.410 kg Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.160 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2005
1.001 km
Dung tải. 24.220 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.350 US$ ≈ 311.600.000 ₫
2009
1.001 km
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.910 US$ ≈ 704.300.000 ₫
2019
Dung tải. 27.300 kg Thể tích 25,17 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.030 US$ ≈ 782.800.000 ₫
Dung tải. 28.400 kg Thể tích 27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.990 US$ ≈ 756.600.000 ₫
Dung tải. 28.730 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
28.600 € ≈ 29.680 US$ ≈ 748.800.000 ₫
2015
Dung tải. 32.320 kg Thể tích 64 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.680 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Benalu
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.030 US$ ≈ 782.800.000 ₫
Dung tải. 28.400 kg Thể tích 28,46 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 24.800 US$ ≈ 625.700.000 ₫
2017
1.001 km
Dung tải. 31.500 kg Thể tích 47 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.420 US$ ≈ 641.400.000 ₫
2013
Dung tải. 25.220 kg Khối lượng tịnh 9.780 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán