Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 20.170 US$
≈ 524.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kaiser
Mẫu: S3803A2C
Năm sản xuất: 2003-03
Đăng ký đầu tiên: 2003-03-05
Khả năng chịu tải: 24.700 kg
Khối lượng tịnh: 13.300 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2429
Đặt vào: 14 thg 7, 2025
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Kaiser S3803A2C

Tiếng Anh
- Задни врати
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hecktüren

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Kipper: Hinten

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Tiplad: Tilbage

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
- Πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Tipper: Back

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Volquete: Trasera

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Kipper: Arrière

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
- Stražnja vrata
= További opciók és tartozékok =

- Hátsó ajtók

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg

Funkcionális
Billenőplatós: A mögött

Állam
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot P. Mostert-vel
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Achterdeuren

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Kipper: Achter

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
- Bakdører
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Wywrotka: Tył

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Camião basculante: Retroceder

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Самосвал: Сзади

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Funktionell
Tippbil: Bakom

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
- Arka kapılar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.000 € ≈ 6.916 US$ ≈ 179.600.000 ₫
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.340 US$ ≈ 164.700.000 ₫
2000
Dung tải. 28.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.628 US$ ≈ 172.200.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.763 US$ ≈ 149.700.000 ₫
2001
Số trục 2
Hà Lan, Schoondijke
I.T.C. BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.628 US$ ≈ 172.200.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.170 US$ ≈ 524.000.000 ₫
2002
Dung tải. 37.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.180 US$ ≈ 446.100.000 ₫
2002
Dung tải. 30.640 kg Thể tích 79,17 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.320 US$ ≈ 268.000.000 ₫
2004
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.781 US$ ≈ 202.100.000 ₫
2004
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.880 kg Khối lượng tịnh 9.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.493 US$ ≈ 194.600.000 ₫
2001
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.340 US$ ≈ 164.700.000 ₫
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.781 US$ ≈ 202.100.000 ₫
2001
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.006 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.916 US$ ≈ 179.600.000 ₫
2008
Dung tải. 26.260 kg Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.763 US$ ≈ 149.700.000 ₫
2003
Dung tải. 26.695 kg Khối lượng tịnh 6.305 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2002
Dung tải. 34.290 kg Thể tích 27,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.710 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hà Lan, Soerendonk
Van Meijl Machinery
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.746 US$ ≈ 97.310.000 ₫
2002
Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.628 US$ ≈ 172.200.000 ₫
1997
Dung tải. 25.900 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 10.030 US$ ≈ 260.500.000 ₫
2003
1.000.000 km
Thể tích 23 m³ Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 4.042 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm Cách dỡ hàng sau
Pháp, SAINT MAUR
CHATEAUROUX TRUCKS – Ets DOURS
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán