Sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE

PDF
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
14.750 €
Giá ròng
≈ 16.340 US$
≈ 401.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Granalu
Mẫu:  STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Đăng ký đầu tiên:  2015-02-17
Khả năng chịu tải:  32.070 kg
Khối lượng tịnh:  6.930 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E58289
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  1.320 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Granalu STEEL-30M3- HYDR. DEUR - BACHE

Tiếng Anh
Colour: Unknown
Tyre size: 385/65R22.5
Suspension: air suspension
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 930 x 234 x 140 cm
Tipper: Back
Farbe: Unbekannt
Refenmaß: 385/65R22.5
Federung: Luftfederung
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 930 x 234 x 140 cm
Kipper: Hinten
Farve: Ukendt
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 930 x 234 x 140 cm
Tiplad: Tilbage
Color: Desconocido
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 930 x 234 x 140 cm
Volquete: Trasera
Couleur: Inconnu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 930 x 234 x 140 cm
Kipper: Arrière
= Aanvullende opties en accessoires =

- Enkelwerkende achterdeur kipper

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Kleur: Onbekend

Technische informatie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Vering: luchtvering
Aandrijving: Wiel

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 930 x 234 x 140 cm
Kipper: Achter

Overige informatie
Kipper cylinders: front piston
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In België
Kolor: Nieznany
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 930 x 234 x 140 cm
Wywrotka: Tył
Cor: Desconhecido
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 930 x 234 x 140 cm
Camião basculante: Retroceder
Цвет: Неизвестно
Размер шин: 385/65R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 930 x 234 x 140 cm
Самосвал: Сзади
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ mooc ben Schmitz Cargobull 25 Cub in Steel
1
12.850 € ≈ 14.240 US$ ≈ 349.600.000 ₫
2016
Thể tích 25,22 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.870 kg
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.030 US$ ≈ 270.700.000 ₫
2012
Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.593 US$ ≈ 161.900.000 ₫
2007
Dung tải. 29.480 kg Khối lượng tịnh 7.520 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 5.374 US$ ≈ 132.000.000 ₫
2007
Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.430 US$ ≈ 133.300.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 7.520 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.363 US$ ≈ 229.900.000 ₫
2011
Dung tải. 33.480 kg Khối lượng tịnh 4.520 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.800 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2012
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.450 € ≈ 7.147 US$ ≈ 175.500.000 ₫
2008
Dung tải. 33.540 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.480 US$ ≈ 183.600.000 ₫
2008
Dung tải. 29.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.263 US$ ≈ 129.200.000 ₫
2001
Dung tải. 28.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.800 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2012
Dung tải. 29.280 kg Khối lượng tịnh 8.720 kg Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.823 US$ ≈ 93.860.000 ₫
1996
Dung tải. 30.790 kg Khối lượng tịnh 6.210 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.931 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2002
Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.800 US$ ≈ 265.300.000 ₫
2011
Số trục 3
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán