Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3

PDF
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 10.280 US$
≈ 259.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fruehauf
Mẫu:  STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  09/2001
Đăng ký đầu tiên:  2001-09-19
Khả năng chịu tải:  29000 kg
Khối lượng tịnh:  9960 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  001454
Trục
Thương hiệu:  SMB
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf STEELSPRING - Drum + Hydraulic unit - 57m3

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none
- Задни врати
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hecktüren

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
- Πίσω πόρτες
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun
- Stražnja vrata
- Hátsó ajtók
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Achterdeuren

= Bijzonderheden =

Binnen afmetingen:
225cm High,
245cm Wide,
10.5 meter long

57m3

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij
- Bakdører
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Arka kapılar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.500 € ≈ 5.949 US$ ≈ 150.400.000 ₫
2000
Dung tải. 27000 kg Khối lượng tịnh 6000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.760 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.654 US$ ≈ 218.800.000 ₫
1999
Dung tải. 18170 kg Khối lượng tịnh 5200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.490 US$ ≈ 164.100.000 ₫
2001
Dung tải. 27020 kg Khối lượng tịnh 5980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.654 US$ ≈ 218.800.000 ₫
1999
Dung tải. 18170 kg Khối lượng tịnh 5200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.113 US$ ≈ 205.100.000 ₫
2001
Dung tải. 35940 kg Khối lượng tịnh 7060 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.949 US$ ≈ 150.400.000 ₫
1982
Dung tải. 25920 kg Khối lượng tịnh 6080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.060 US$ ≈ 355.600.000 ₫
2012
Dung tải. 31420 kg Khối lượng tịnh 6080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.490 US$ ≈ 164.100.000 ₫
2000
Dung tải. 26191 kg Khối lượng tịnh 6809 kg Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 30300 kg Khối lượng tịnh 7700 kg Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.280 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.408 US$ ≈ 136.800.000 ₫
2000
Dung tải. 28380 kg Khối lượng tịnh 4620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.949 US$ ≈ 150.400.000 ₫
1995
Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.113 US$ ≈ 205.100.000 ₫
1985
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.138 US$ ≈ 129.900.000 ₫
2002
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán