Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH

PDF
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 21.610 US$
≈ 550.000.000 ₫
23.681 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Carnehl
Mẫu: CHKS/HH
Đăng ký đầu tiên: 2016-01
Tổng số dặm đã đi được: 1.001 km
Thể tích: 35,77 m³
Khả năng chịu tải: 28.500 kg
Tổng trọng lượng: 35.500 kg
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 87768
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 8,4 m × 2,34 m × 1,82 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH

Standort: im Zulauf / in transit in (PLZ )
Aufbau: HARDOX Stahlmulde ca. 34m³ mit Rollplane
Stahl-Aufbau
luftgefedert
1.Achse liftbar
letzte Achse nachlaufgelenkt
Heben+Senken
Laufsteg
Klappe
U-Schutz
seitl. Alu-Fahrschutz
Stützen
3x 9t BPW-Achsen
1.te Achse liftbar
letze Achse Nachlaufgelenkt!
Alle Angaben ohne Gewähr da sich der Auflieger im Zulauf befindet!
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 29.860 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 384.200.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 26.150 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.663 US$ ≈ 246.000.000 ₫
2008
1.001 km
Dung tải. 26.020 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.228 US$ ≈ 234.900.000 ₫
2007
1.001 km
Dung tải. 26.020 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.228 US$ ≈ 234.900.000 ₫
2007
1.001 km
Dung tải. 26.020 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 356.500.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.663 US$ ≈ 246.000.000 ₫
2009
1.001 km
Dung tải. 25.950 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.663 US$ ≈ 246.000.000 ₫
2008
1.001 km
Dung tải. 25.950 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.350 US$ ≈ 467.100.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 30.660 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.350 US$ ≈ 467.100.000 ₫
2020
1.001 km
Dung tải. 29.850 kg Thể tích 25,17 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 32.480 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 32.480 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 32.520 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.599 € ≈ 15.850 US$ ≈ 403.500.000 ₫
2012
Dung tải. 30.110 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.390 kg Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2013
1.001 km
Dung tải. 32.715 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán