Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde

PDF
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 8.880 US$
≈ 226.700.000 ₫
10.115 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Carnehl
Đăng ký đầu tiên: 2007-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.001 km
Thể tích: 25,45 m³
Khả năng chịu tải: 26.020 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 87587
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 7,5 m × 2,34 m × 1,45 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Carnehl CHKS/HH, Stahlmulde

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Aufbau: Stahlmulde ca. 25m³
Alte Bundesstraße 48
Stahl-Aufbau
luftgefedert
Laufsteg
Klappe
U-Schutz
Schütte
2x 9t BPW-Achsen
Trommelbremsen!
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 9.298 US$ ≈ 237.400.000 ₫
2008
1.001 km
Dung tải. 26.020 kg Thể tích 25,45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.880 US$ ≈ 584.200.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.480 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.480 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.880 US$ ≈ 584.200.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.480 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 26.750 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.570 US$ ≈ 397.500.000 ₫
2014
1.001 km
Dung tải. 29.860 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.298 US$ ≈ 237.400.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 25.780 kg Thể tích 23 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.791 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2004
1.001 km
Dung tải. 27.400 kg Thể tích 28,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.298 US$ ≈ 237.400.000 ₫
2004
1.001 km
Dung tải. 29.400 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.340 US$ ≈ 264.100.000 ₫
2000
1.001 km
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 26,22 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.340 US$ ≈ 264.100.000 ₫
2000
1.001 km
Dung tải. 29.800 kg Thể tích 26,22 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.298 US$ ≈ 237.400.000 ₫
2001
1.001 km
Dung tải. 29.870 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.208 US$ ≈ 184.100.000 ₫
2005
1.001 km
Dung tải. 24.220 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.430 US$ ≈ 317.400.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 29.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.430 US$ ≈ 317.400.000 ₫
2009
1.001 km
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
13.599 € ≈ 14.210 US$ ≈ 362.800.000 ₫
2011
Dung tải. 29.220 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.480 US$ ≈ 344.100.000 ₫
2013
Dung tải. 29.010 kg Thể tích 25,88 m³ Số trục 3
Đức, Waltrop
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.430 US$ ≈ 317.400.000 ₫
2010
1.001 km
Dung tải. 29.100 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
14.599 € ≈ 15.250 US$ ≈ 389.400.000 ₫
2012
Dung tải. 30.110 kg Thể tích 26 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.390 kg Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán