Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
20.000 €
Giá ròng
≈ 22.630 US$
≈ 587.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Benalu
Mẫu: 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³
Đăng ký đầu tiên: 2016-06-21
Khả năng chịu tải: 39.540 kg
Khối lượng tịnh: 8.460 kg
Tổng trọng lượng: 48.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1B00018
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.300 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Benalu 4-axle Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: VH1C46C14F1B00018

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 10%
Zustand der Bereifung hinten: 10%10%40%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 10600x2390x1500
Letzte Inspektion: 2024-11-04

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

1th axle liftable
Manual tarpaulin
Aluchasis
Plastic bottom and sides

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: VH1C46C14F1B00018
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: VH1C46C14F1B00018

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 10%
Rear tyres remaining : 10%10%40%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Disc brakes
Cargo space dimensions(LxWxH): 10600x2390x1500
Latest inspection: 2024-11-04

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: VH1C46C14F1B00018

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 10%
Restante de neumáticos traseros: 10%10%40%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 10600x2390x1500
Última revisión: 2024-11-04

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: VH1C46C14F1B00018

Autres informations
État neuf pneus avant: 10%
État neuf pneus arrière: 10%10%40%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 10600x2390x1500
Dernière révision: 2024-11-04

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: VH1C46C14F1B00018

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 10%
Resterend profiel achterbanden: 10%10%40%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 10600x2390x1500
Laatste inspectie: 2024-11-04

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: VH1C46C14F1B00018
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: VH1C46C14F1B00018
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: VH1C46C14F1B00018
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: VH1C46C14F1B00018
Kontakta Lastas Sales för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.200 € ≈ 18.330 US$ ≈ 476.100.000 ₫
2014
Dung tải. 38.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
đấu giá 25.210 € 188.000 DKK ≈ 28.520 US$
2016
398.486 km
Dung tải. 39.440 kg Thể tích 64,55 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.560 kg Số trục 4
Đan Mạch, Sønderjylland
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối lượng tịnh 7.600 kg
Đan Mạch, Silkeborg
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.770 US$ ≈ 617.100.000 ₫
2014
Dung tải. 33.740 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.260 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.770 US$ ≈ 617.100.000 ₫
2016
Dung tải. 39.920 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.030 US$ ≈ 675.900.000 ₫
2016
Dung tải. 39.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.240 US$ ≈ 499.600.000 ₫
2018
Dung tải. 31.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.800 US$ ≈ 514.300.000 ₫
2017
Dung tải. 39.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
đấu giá 26.410 € 197.000 DKK ≈ 29.890 US$
2024
450 km
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg
Đan Mạch, Midtjylland
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.200 US$ ≈ 602.400.000 ₫
2011
Số trục 3
Ba Lan, Garwolin
Liên hệ với người bán
18.740 € 79.500 PLN ≈ 21.210 US$
2005
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Thương hiệu phần thân Benalu
Ba Lan, Myszków
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.430 US$ ≈ 452.500.000 ₫
2007
Thể tích 79,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.030 US$ ≈ 675.900.000 ₫
2017
Dung tải. 39.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.680 kg
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.080 US$ ≈ 911.000.000 ₫
2017
Dung tải. 39.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.520 US$ ≈ 584.800.000 ₫
2011
Thể tích 48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Ba Lan, Jastrzębie Zdrój
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.488 US$ ≈ 220.400.000 ₫
2009
Dung tải. 30.620 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.488 US$ ≈ 220.400.000 ₫
2005
Dung tải. 36.040 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.430 US$ ≈ 452.500.000 ₫
2007
Thể tích 80 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.790 US$ ≈ 176.300.000 ₫
2006
Dung tải. 39.680 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.320 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.630 US$ ≈ 587.700.000 ₫
2015
Dung tải. 33.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.220 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán