Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³ | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
23.000 €
Giá ròng
≈ 26.230 US$
≈ 697.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Đăng ký đầu tiên: 2016-03-31
Khả năng chịu tải: 39.340 kg
Khối lượng tịnh: 8.660 kg
Tổng trọng lượng: 48.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1000102
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.100 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Trailerpartner Tipper/Kipper/Tiptrailer 38 m³

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: Beschädigtes Fahrzeug (nicht fahrbereit)

Identifikation
Seriennummer: SVSK1S000GS000102

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 80%
Zustand der Bereifung hinten: 40%30%70%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 10500x2440x1500
Letzte Inspektion: 2024-01-24

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
1th & 4th axle is liftable
4th axle is rotatable
Plastic floor and half sides

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: SVSK1S000GS000102
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: damaged vehicle (not roadworthy)

Identification
Serial number: SVSK1S000GS000102

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 80%
Rear tyres remaining : 40%30%70%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Drum brake
Cargo space dimensions(LxWxH): 10500x2440x1500
Latest inspection: 2024-01-24

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: Vehículo dañado (no apto para circular)

Identificación
Número de serie: SVSK1S000GS000102

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 80%
Restante de neumáticos traseros: 40%30%70%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 10500x2440x1500
Última revisión: 2024-01-24

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: Véhicule accidenté (pas en état de rouler)

Identification
Numéro de série: SVSK1S000GS000102

Autres informations
État neuf pneus avant: 80%
État neuf pneus arrière: 40%30%70%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 10500x2440x1500
Dernière révision: 2024-01-24

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
Kár: sérült jármű (nem menetképes)
Sorszám: SVSK1S000GS000102
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales-vel
= Aanvullende opties en accessoires =

- Trommelremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevoertuig (niet rijklaar)

Identificatie
Serienummer: SVSK1S000GS000102

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 80%
Resterend profiel achterbanden: 40%30%70%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 10500x2440x1500
Laatste inspectie: 2024-01-24

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: pojazd uszkodzony (niezdatny do jazdy)
Numer serii: SVSK1S000GS000102
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: veículo danificado (sem condições para circular)
Número de série: SVSK1S000GS000102
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: SVSK1S000GS000102
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Skada på fordon: skadat fordon (ej trafiksäkert)
Serienummer: SVSK1S000GS000102
Kontakta Lastas Sales för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.000 € ≈ 23.950 US$ ≈ 636.700.000 ₫
2014
Dung tải. 33.740 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.260 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.960 US$ ≈ 530.500.000 ₫
2017
Dung tải. 39.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.950 US$ ≈ 636.700.000 ₫
2016
Dung tải. 39.920 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.810 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2016
Dung tải. 39.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.460 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 35.350 US$ ≈ 939.800.000 ₫
2017
Dung tải. 39.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.230 US$ ≈ 697.300.000 ₫
2017
Dung tải. 39.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.680 kg
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 27.070 € 202.000 DKK ≈ 30.870 US$
2024
450 km
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg
Đan Mạch, Midtjylland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 18.470 US$ ≈ 491.100.000 ₫
2014
Dung tải. 38.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.390 US$ ≈ 515.400.000 ₫
2018
Dung tải. 31.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.810 US$ ≈ 606.300.000 ₫
2015
Dung tải. 33.780 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 14.220 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.200 € ≈ 36.720 US$ ≈ 976.200.000 ₫
2020
Dung tải. 38.980 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.020 kg Số trục 4
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Khối lượng tịnh 7.600 kg
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben AMT sơ mi rơ mooc ben AMT sơ mi rơ mooc ben AMT
3
Yêu cầu báo giá
Số trục 4
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán