Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM *

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM * | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
11.500 €
Giá ròng
≈ 13.200 US$
≈ 340.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Benalu
Mẫu: * 3AXLE * FULL ALUMINIUM *
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-24
Khả năng chịu tải: 31.360 kg
Khối lượng tịnh: 6.640 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1.0.080
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65/22.5
Trục thứ cấp: 385/65/22.5
Trục thứ ba: 385/65/22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Benalu * 3AXLE * FULL ALUMINIUM *

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65/22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Kipper: Hinten
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Tiplad: Tilbage
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Tipper: Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Volquete: Trasera
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65/22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Kipper: Arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65/22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Kipper: Achter
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65/22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Wywrotka: Tył
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Camião basculante: Retroceder
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65/22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Самосвал: Сзади
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65/22.5
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Tippbil: Bakom
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.750 € ≈ 7.746 US$ ≈ 200.100.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.746 US$ ≈ 200.100.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.886 US$ ≈ 177.800.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.746 US$ ≈ 200.100.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.886 US$ ≈ 177.800.000 ₫
2008
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.620 US$ ≈ 274.200.000 ₫
2005
Dung tải. 32.790 kg Khối lượng tịnh 5.210 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.173 US$ ≈ 185.300.000 ₫
2010
Dung tải. 28.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.670 US$ ≈ 456.500.000 ₫
2008
Dung tải. 32.220 kg Thể tích 49,33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.670 US$ ≈ 456.500.000 ₫
2008
Dung tải. 32.220 kg Thể tích 49,33 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.950 US$ ≈ 412.000.000 ₫
2008
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 17.670 US$ ≈ 456.500.000 ₫
2008
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.459 US$ ≈ 192.700.000 ₫
2011
Dung tải. 28.240 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.510 US$ ≈ 323.100.000 ₫
2006
Dung tải. 36.820 kg Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.950 US$ ≈ 412.000.000 ₫
2009
Dung tải. 34.410 kg Khối lượng tịnh 9.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.607 US$ ≈ 222.300.000 ₫
2008
Dung tải. 36.110 kg Thể tích 30 m³ Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.123 US$ ≈ 235.600.000 ₫
2007
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.070 US$ ≈ 415.000.000 ₫
2009
Phần Lan, Viitasaari, Keski-Suomi
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.890 US$ ≈ 591.300.000 ₫
2007
Dung tải. 32.840 kg Thể tích 58 m³ Khối lượng tịnh 6.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.480 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.828 US$ ≈ 176.400.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán