Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.869 US$
≈ 75.270.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: GS Meppel
Mẫu: AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT
Năm sản xuất: 2004
Đăng ký đầu tiên: 2004
Khả năng chịu tải: 23.400 kg
Khối lượng tịnh: 3.600 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1112
Đặt vào: 17 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,89 m, chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.280 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 435/50 R19.5
Trục thứ cấp: 435/50 R19.5
Trục thứ ba: 435/50 R19.5
Phanh
ABS
EBS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2700 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 435/50 R19.5
Vorderachse: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Kennzeichen: WN-GN-02
Wenden Sie sich an Anton Meurs oder Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 435/50 R19.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: WN-GN-02
Kontakt Anton Meurs eller Sales for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 435/50 R19.5
Brakes: disc brakes
Front axle: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 30%

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Registration number: WN-GN-02

Additional information
Please contact Anton Meurs or Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 435/50 R19.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Matrícula: WN-GN-02
Póngase en contacto con Anton Meurs o Sales para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 435/50 R19.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro d'immatriculation: WN-GN-02
Veuillez contacter Anton Meurs ou Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Enkele montering
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Nettenrek
- Schijfremmen
- Stuuras

= Bijzonderheden =

Merk : GS Meppel
Kenteken : WN-GN-02
Type : AIC-2700 N
Inrichting : Rollenbaan
Bouwjaar : 2004
Vering : Luchtvering
Triangel : Rechte vaste triangel
Trekoog : 40 mm
Banden : 435/50 R19.5 gemiddeld 60%

Afmetingen:
Werklengte : 6.980 mm
Vloerhoogte : 1.166 mm

Overige specificaties:
- Aanhangwagen uitgevoerd met een liftas
- Aanhangwagen uitgevoerd met een RVS gereedschapskist
- Aanhangwagen uitgevoerd met een nettenrek
- Aanhangwagen uitgevoerd met een reservewiel

= Meer informatie =

Bandenmaat: 435/50 R19.5
Vooras: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Kenteken: WN-GN-02
Neem voor meer informatie contact op met Anton Meurs of Sales
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 435/50 R19.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer rejestracyjny: WN-GN-02
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Anton Meurs lub Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 435/50 R19.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de registo: WN-GN-02
Contacte Anton Meurs ou Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 435/50 R19.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: WN-GN-02
Свяжитесь с Anton Meurs или Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 435/50 R19.5
Framaxel: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 30%
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Registreringsnummer: WN-GN-02
Kontakta Anton Meurs eller Sales för mer information
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.750 € ≈ 3.156 US$ ≈ 82.790.000 ₫
2002
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.600 US$ ≈ 173.100.000 ₫
2004
Dung tải. 25.670 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.730 US$ ≈ 97.850.000 ₫
2002
Dung tải. 25.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 24.090 kg Khối lượng tịnh 3.910 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.869 US$ ≈ 75.270.000 ₫
2006
Dung tải. 16.300 kg Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.156 US$ ≈ 82.790.000 ₫
2002
Dung tải. 16.360 kg Khối lượng tịnh 3.640 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 23.270 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2006
Dung tải. 16.060 kg Khối lượng tịnh 3.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 22.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Ngừng không khí/không khí Số trục 6
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.452 US$ ≈ 143.000.000 ₫
2006
Dung tải. 16.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.820 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.304 US$ ≈ 112.900.000 ₫
1997
Dung tải. 23.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 23.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.386 US$ ≈ 88.820.000 ₫
2000
Dung tải. 23.540 kg Khối lượng tịnh 4.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.329 US$ ≈ 87.310.000 ₫
2003
Dung tải. 19.700 kg Khối lượng tịnh 4.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.682 US$ ≈ 149.000.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 23.760 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 16.340 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.699 US$ ≈ 254.400.000 ₫
2004
Số trục 3
Bồ Đào Nha, São João de Ver
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.330 US$ ≈ 271.000.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán