Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 4.270 US$
≈ 111.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: GS Meppel
Năm sản xuất: 1997-04
Đăng ký đầu tiên: 1997-04-22
Khả năng chịu tải: 23.100 kg
Khối lượng tịnh: 4.900 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meppel6543 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0926-03
Đặt vào: 2 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,48 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.670 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Bánh xe dự phòng
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel - AC-2800 N - LIFTAS - LANDBOUW/EXPORT

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Kennzeichen: WR-39-ZK
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: tromlebremser
Foraksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: WR-39-ZK
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Brakes: drum brakes
Front axle: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Registration number: WR-39-ZK
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Matrícula: WR-39-ZK
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à tambour
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro d'immatriculation: WR-39-ZK
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Lucht veringsysteem

= Bijzonderheden =

Merk : GS Meppel
Kenteken : WR-39-ZK
Type : AC-2800 N
Inrichting : Rollenbaan
Bouwjaar : 1997
Vering : Lucht
Triangel : Vaste rechte triangel
Trekoog : 50 mm
Banden : 275/70 R22.5 gemiddeld 70%

Afmetingen:
Totale lengte : 9.850 mm
Werklengte : 7.000 mm
Laadvloer hoogte : 1.180 mm

Overige specificaties:
- Aanhangwagen uitgevoerd met een liftas
- Aanhangwagen voorzien van centrale vetsmering
- Aanhangwagen voorzien van een kunststof kist

= Meer informatie =

Remmen: trommelremmen
Vooras: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Kenteken: WR-39-ZK
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer rejestracyjny: WR-39-ZK
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de registo: WR-39-ZK
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: WR-39-ZK
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Max. axellast: 10000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Registreringsnummer: WR-39-ZK
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.990 € ≈ 3.404 US$ ≈ 88.720.000 ₫
1996
Dung tải. 23.260 kg Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.700 US$ ≈ 96.430.000 ₫
2002
Dung tải. 25.670 kg Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.277 US$ ≈ 59.340.000 ₫
1997
Dung tải. 12.880 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.131 US$ ≈ 81.600.000 ₫
1997
Dung tải. 22.990 kg Khối lượng tịnh 5.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.131 US$ ≈ 81.600.000 ₫
2002
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 23.540 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 23.150 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Dung tải. 23.540 kg Khối lượng tịnh 4.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Heerenveen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 24.090 kg Khối lượng tịnh 3.910 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.131 US$ ≈ 81.600.000 ₫
1995
Dung tải. 23.160 kg Khối lượng tịnh 4.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.579 US$ ≈ 145.400.000 ₫
1997
Dung tải. 23.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 22.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.700 US$ ≈ 96.430.000 ₫
1996
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.547 US$ ≈ 170.600.000 ₫
2004
Dung tải. 25.670 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.330 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.636 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 33.900 kg Khối lượng tịnh 5.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoenzadriel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 16.610 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.390 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.547 US$ ≈ 170.600.000 ₫
2006
Dung tải. 25.760 kg Khối lượng tịnh 4.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Meppel
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.660 US$ ≈ 356.100.000 ₫
2014
Dung tải. 14.940 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.060 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán