Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM

PDF
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.783 US$
≈ 150.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: GS Meppel
Mẫu: AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM
Năm sản xuất: 2009-01
Đăng ký đầu tiên: 2009-01-29
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: GS004290-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.150 mm
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 285/70R19.5
Trục thứ cấp: 285/70R19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc khung xe công ten nơ GS Meppel AIC-2000 - BPW + BDF SYSTEM

Tiếng Anh
Refenmaß: 285/70R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Marke des Aufbaus: GS MEPPEL BDF
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: 57-WD-KG
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 285/70R19.5
Bremser: tromlebremser
Foraksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Karosserifabrikat: GS MEPPEL BDF
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 57-WD-KG
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 285/70R19.5
Brakes: drum brakes
Front axle: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Rear axle: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Make of bodywork: GS MEPPEL BDF
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: 57-WD-KG
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 285/70R19.5
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Marca carrocería: GS MEPPEL BDF
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: 57-WD-KG
Dimension des pneus: 285/70R19.5
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Marque de construction: GS MEPPEL BDF
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: 57-WD-KG
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 285/70R19.5
Remmen: trommelremmen
Vooras: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Merk opbouw: GS MEPPEL BDF
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: 57-WD-KG
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 285/70R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Marka konstrukcji: GS MEPPEL BDF
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: 57-WD-KG
Tamanho dos pneus: 285/70R19.5
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Marca da carroçaria: GS MEPPEL BDF
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: 57-WD-KG
Размер шин: 285/70R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Марка кузова: GS MEPPEL BDF
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 57-WD-KG
Däckets storlek: 285/70R19.5
Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Bakaxel: Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Fabrikat av karosseri: GS MEPPEL BDF
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Registreringsnummer: 57-WD-KG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.725 US$ ≈ 149.400.000 ₫
2006
Dung tải. 16.060 kg Khối lượng tịnh 3.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 23.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.783 US$ ≈ 150.900.000 ₫
2006
Dung tải. 25.840 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.921 US$ ≈ 76.240.000 ₫
2006
Dung tải. 16.300 kg Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 23.270 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.150 € ≈ 6.017 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2011
Dung tải. 14.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 14.020 US$ ≈ 365.900.000 ₫
2014
Dung tải. 14.940 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.060 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 16.610 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.390 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Geurts Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.990 € ≈ 3.493 US$ ≈ 91.180.000 ₫
1996
Dung tải. 23.260 kg Khối lượng tịnh 4.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.446 US$ ≈ 89.960.000 ₫
2008
Dung tải. 14.950 kg Khối lượng tịnh 3.050 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Dung tải. 15.120 kg Khối lượng tịnh 2.880 kg
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.615 US$ ≈ 120.500.000 ₫
2015
Dung tải. 14.480 kg Khối lượng tịnh 3.520 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 22.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.278 US$ ≈ 59.460.000 ₫
2013
Dung tải. 15.250 kg Khối lượng tịnh 2.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.556 US$ ≈ 118.900.000 ₫
2005
Dung tải. 12.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.390 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.783 US$ ≈ 150.900.000 ₫
2014
Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 10.510 US$ ≈ 274.400.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.855 US$ ≈ 100.600.000 ₫
2010
Dung tải. 14.180 kg Số trục 2
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán