Rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK

PDF
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK hình ảnh 2
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK hình ảnh 3
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK hình ảnh 4
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK hình ảnh 5
rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 12.280 US$
≈ 310.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Magyar
Năm sản xuất:  1998-06
Đăng ký đầu tiên:  1998-06-18
Thể tích:  33 m³
Khả năng chịu tải:  32.000 kg
Khối lượng tịnh:  6.520 kg
Tổng trọng lượng:  38.520 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groesbeek6573 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  290618126
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65/22.65
Trục thứ cấp:  385/65/22.65
Trục thứ ba:  385/65/22.65
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn bitum Magyar SR34ESRA 2 UNITS ON STOCK

Tiếng Anh
Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65/22.65
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Zahl der Kammern: 1
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: durchschnittlich
Karosseri: Tank
Dækstørrelse: 385/65/22.65
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Antal rum: 1
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65/22.65
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Number of compartments: 1
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: average
Carrocería: Tanque
Tamaño del neumático: 385/65/22.65
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Número de compartimentos: 1
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: medio
Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65/22.65
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Nombre de compartiments: 1
État général: bon
État technique: bon
État optique: moyen
Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65/22.65
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Aantal compartimenten: 1
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: gemiddeld
Budowa: Zbiornik
Rozmiar opon: 385/65/22.65
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Liczba komór: 1
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: średnio
Carroçaria: Tanque
Tamanho dos pneus: 385/65/22.65
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Número de compartimentos: 1
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: média
Кузов: Цистерна
Размер шин: 385/65/22.65
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Количество отсеков: 1
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: среднее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.170 US$ ≈ 257.200.000 ₫
1998
Dung tải. 31.250 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.010 US$ ≈ 480.500.000 ₫
1999
Dung tải. 30.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.010 US$ ≈ 480.500.000 ₫
2000
Dung tải. 31.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.470 US$ ≈ 441.600.000 ₫
1998
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.900 US$ ≈ 376.600.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.900 US$ ≈ 376.600.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.900 US$ ≈ 376.600.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 13.360 US$ ≈ 337.700.000 ₫
1994
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 20.550 US$ ≈ 519.500.000 ₫
2002
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.700.000 ₫
1999
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.030 US$ ≈ 506.500.000 ₫
2002
Dung tải. 31.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 22.600 US$ ≈ 571.500.000 ₫
2002
Dung tải. 32.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.250 US$ ≈ 335.100.000 ₫
2001
Dung tải. 31.330 kg Thể tích 30.957 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.700.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 272.700.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 21.580 US$ ≈ 545.500.000 ₫
2003
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.420 US$ ≈ 490.900.000 ₫
1999
Dung tải. 31.693 kg Thể tích 30,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.307 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.280 US$ ≈ 361.100.000 ₫
2002
Dung tải. 31.420 kg Thể tích 31.261 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.280 US$ ≈ 361.100.000 ₫
2002
Dung tải. 27.710 kg Thể tích 31,1 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.290 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.280 US$ ≈ 361.100.000 ₫
2002
Dung tải. 31.420 kg Thể tích 31,25 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán