Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
683 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
19.500 €
Giá ròng
≈ 20.510 US$
≈ 520.400.000 ₫
≈ 520.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Magyar
Mẫu:
Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023
Loại:
rơ moóc bồn bitum
Năm sản xuất:
2002-05
Đăng ký đầu tiên:
2002-05-16
Khả năng chịu tải:
31.300 kg
Khối lượng tịnh:
6.700 kg
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
O049040B
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
10,65 m × 2,55 m × 3,65 m
Trục
Thương hiệu:
SMB
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Trục thứ ba:
385/65 R22.5
Phanh
ABS:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
683 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
06:55 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 €
≈ 19.460 US$
≈ 493.700.000 ₫
2000
Dung tải.
31.060 kg
Khối lượng tịnh
6.940 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.410 US$
≈ 467.000.000 ₫
2002
Dung tải.
32.050 kg
Khối lượng tịnh
6.950 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 22.090 US$
≈ 560.400.000 ₫
2004
Dung tải.
31.060 kg
Khối lượng tịnh
6.940 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.250 US$
≈ 387.000.000 ₫
1996
Dung tải.
30.900 kg
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.040 US$
≈ 280.200.000 ₫
1999
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.770 US$
≈ 653.800.000 ₫
2007
Dung tải.
30.940 kg
Khối lượng tịnh
7.060 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.040 US$
≈ 280.200.000 ₫
1998
Dung tải.
26.100 kg
Khối lượng tịnh
7.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.730 US$
≈ 373.600.000 ₫
2006
Dung tải.
29.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 €
≈ 67.320 US$
≈ 1.708.000.000 ₫
2019
Dung tải.
31.425 kg
Khối lượng tịnh
6.575 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 €
≈ 67.320 US$
≈ 1.708.000.000 ₫
2019
Dung tải.
31.425 kg
Khối lượng tịnh
6.575 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 €
≈ 67.320 US$
≈ 1.708.000.000 ₫
2019
Dung tải.
31.425 kg
Khối lượng tịnh
6.575 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.414 US$
≈ 213.500.000 ₫
1987
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 9.992 US$
≈ 253.500.000 ₫
1994
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Tankmaterial: Inox
Materialcode: Z7CN 18.09
Pumpe: ✓
Isoliert: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Prüfdruck: 0.5 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Wandstärke: 3 mm
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT (3, 9)
ADR-Datum: 2023-12-13
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Scheibenbremse: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: CH496TJ
Seriennummer: VF9S34FD320049040
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Achse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Funktionell
Marke des Aufbaus: Magyar
Material tank: Inox
Material code: Z7CN 18.09
Pump: ✓
Isolated: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 29593 // Nominal: 30000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Test pressure: 0.5 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Wall thickness: 3 mm
Structure
Dish height: 120 cm
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT (3, 9)
ADR date: 2023-12-13
ADR tank code: LGBF
Chassis
Disc brake: ✓
Chassis height: 100 cm
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 29593 liters, 1 compartment, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Hydraulic discharge pump, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1065x255x365 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
General information
Bodywork: Tank
Registration number: CH496TJ
Serial number: VF9S34FD320049040
Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Functional
Make of bodywork: Magyar
Matériau du réservoir: Inox
Code matériau: Z7CN 18.09
Pompe: ✓
Isolé: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 29593 // Nominal: 30000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitume: ✓
Pression d'essai: 0.5 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Épaisseur De Paroi: 3 mm
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT (3, 9)
Date ADR: 2023-12-13
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Frein à disque: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: CH496TJ
Numéro de série: VF9S34FD320049040
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Pratique
Marque de construction: Magyar
Materiaal tank: Inox
Materiaalcode: Z7CN 18.09
Pomp: ✓
Geisoleerd: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 29593 // Nominal: 30000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Testdruk: 0.5 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Wanddikte: 3 mm
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT (3, 9)
ADR datum: 2023-12-13
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Schijfrem: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 29593 liters, 1 compartment, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Hydraulic discharge pump, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1065x255x365 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: CH496TJ
Serienummer: VF9S34FD320049040
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
As 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Functioneel
Merk opbouw: Magyar