Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023

PDF
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023 | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 22.180 US$
≈ 573.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023
Năm sản xuất: 2002-05
Đăng ký đầu tiên: 2002-05-16
Khả năng chịu tải: 31.300 kg
Khối lượng tịnh: 6.700 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide7557 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: O049040B
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,65 m × 2,55 m × 3,65 m
Trục
Thương hiệu: SMB
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 29.5 m3 / 1 comp + pump / ADR 13/12/2023

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abs

= Anmerkungen =

Tank
Tankmaterial: Inox
Materialcode: Z7CN 18.09
Pumpe: ✓
Isoliert: ✓
Inhalt Fächer (Liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Prüfdruck: 0.5 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.1 bar
Wandstärke: 3 mm
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT (3, 9)
ADR-Datum: 2023-12-13
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Scheibenbremse: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: CH496TJ
Seriennummer: VF9S34FD320049040

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Achse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Magyar
= Additional options and accessories =

- ABS

= Remarks =

Tank
Material tank: Inox
Material code: Z7CN 18.09
Pump: ✓
Isolated: ✓
Compartment capacity (liters): Net: 29593 // Nominal: 30000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Test pressure: 0.5 bar
Maximum working pressure: 0.1 bar
Wall thickness: 3 mm
Structure
Dish height: 120 cm
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT (3, 9)
ADR date: 2023-12-13
ADR tank code: LGBF
Chassis
Disc brake: ✓
Chassis height: 100 cm
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch

Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 29593 liters, 1 compartment, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Hydraulic discharge pump, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1065x255x365 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Tank
Registration number: CH496TJ
Serial number: VF9S34FD320049040

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: Magyar
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Abdos

= Remarques =

Réservoir
Matériau du réservoir: Inox
Code matériau: Z7CN 18.09
Pompe: ✓
Isolé: ✓
Contenu des compartiments (litres): Net: 29593 // Nominal: 30000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitume: ✓
Pression d'essai: 0.5 bar
Charge de travail maximale: 0.1 bar
Épaisseur De Paroi: 3 mm
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT (3, 9)
Date ADR: 2023-12-13
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Frein à disque: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: CH496TJ
Numéro de série: VF9S34FD320049040

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: Magyar
= Aanvullende opties en accessoires =

- ABS

= Bijzonderheden =

Tank
Materiaal tank: Inox
Materiaalcode: Z7CN 18.09
Pomp: ✓
Geisoleerd: ✓
Inhoud compartimenten (liters): Net: 29593 // Nominal: 30000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): Net: 29593 // Nominal: 30000
Bitumen: ✓
Testdruk: 0.5 bar
Maximale werkdruk: 0.1 bar
Wanddikte: 3 mm
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT (3, 9)
ADR datum: 2023-12-13
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Schijfrem: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch

Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 29593 liters, 1 compartment, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Hydraulic discharge pump, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Disc brakes, Shipment dimensions 1065x255x365 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: CH496TJ
Serienummer: VF9S34FD320049040

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
As 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: Magyar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 € ≈ 22.750 US$ ≈ 588.100.000 ₫
2002
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2003
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.610 US$ ≈ 558.700.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.040 US$ ≈ 544.000.000 ₫
1999
Dung tải. 30.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.500.000 ₫
1999
Dung tải. 31.920 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.330 US$ ≈ 499.900.000 ₫
1998
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.900 US$ ≈ 514.600.000 ₫
2002
Dung tải. 32.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 555.800.000 ₫
2003
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2004
Dung tải. 31.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2004
Dung tải. 31.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.880 US$ ≈ 617.500.000 ₫
2004
Dung tải. 31.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2003
Dung tải. 31.940 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.490 US$ ≈ 426.400.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.920 US$ ≈ 411.700.000 ₫
2003
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 5.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.160 US$ ≈ 676.400.000 ₫
2005
Dung tải. 30.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.020 US$ ≈ 646.900.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.780 US$ ≈ 382.300.000 ₫
1994
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.940 US$ ≈ 308.800.000 ₫
1999
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán