Dingemanse Trucks & Trailers
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp / ADR 26/04/2024
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.000 €
Giá ròng
≈ 13.510 US$
≈ 343.900.000 ₫
≈ 343.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Magyar
Mẫu:
Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp / ADR 26/04/2024
Loại:
rơ moóc bồn bitum
Năm sản xuất:
1994-06
Đăng ký đầu tiên:
1994-06-15
Khả năng chịu tải:
30.800 kg
Khối lượng tịnh:
7.200 kg
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
O049157
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
10,8 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Thương hiệu:
SMB
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65 R22.5
Trục thứ cấp:
385/65 R22.5
Trục thứ ba:
385/65 R22.5
Phanh
ABS:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho:
684 quảng cáo
20 năm tại Autoline
71 năm trên thị trường
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
Th 7
09:00 - 12:00
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4631PN, Hoogerheide, Antwerpsestraatweg 177
Thời gian địa phương của người bán:
12:56 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Dingemanse Trucks & Trailers
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.2
59 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 612 460
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 831
+31 164 61...
Hiển thị
+31 164 616 014
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 15.070 US$
≈ 383.600.000 ₫
1996
Dung tải.
30.900 kg
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.070 US$
≈ 383.600.000 ₫
1996
Dung tải.
30.900 kg
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.070 US$
≈ 383.600.000 ₫
1996
Dung tải.
30.900 kg
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 17.670 US$
≈ 449.700.000 ₫
1998
Dung tải.
31.040 kg
Khối lượng tịnh
6.960 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.230 US$
≈ 489.400.000 ₫
1999
Dung tải.
30.990 kg
Khối lượng tịnh
7.010 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 9.875 US$
≈ 251.300.000 ₫
1994
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.277 US$
≈ 185.200.000 ₫
1993
Dung tải.
26.110 kg
Khối lượng tịnh
7.890 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.230 US$
≈ 489.400.000 ₫
2000
Dung tải.
31.060 kg
Khối lượng tịnh
6.940 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 277.800.000 ₫
1998
Dung tải.
26.100 kg
Khối lượng tịnh
7.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 20.790 US$
≈ 529.100.000 ₫
2002
Dung tải.
31.340 kg
Khối lượng tịnh
6.660 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 22.870 US$
≈ 582.000.000 ₫
2002
Dung tải.
32.420 kg
Khối lượng tịnh
6.580 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.270 US$
≈ 515.800.000 ₫
2002
Dung tải.
31.300 kg
Khối lượng tịnh
6.700 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 277.800.000 ₫
1998
Dung tải.
26.100 kg
Khối lượng tịnh
7.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 14.550 US$
≈ 370.300.000 ₫
2006
Dung tải.
29.200 kg
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.910 US$
≈ 277.800.000 ₫
1999
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 9.875 US$
≈ 251.300.000 ₫
1990
Dung tải.
27.390 kg
Khối lượng tịnh
6.610 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.796 US$
≈ 198.400.000 ₫
1990
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 €
≈ 21.830 US$
≈ 555.500.000 ₫
2003
Dung tải.
31.520 kg
Khối lượng tịnh
6.480 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 25.470 US$
≈ 648.100.000 ₫
2007
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 €
≈ 66.530 US$
≈ 1.693.000.000 ₫
2019
Dung tải.
31.425 kg
Khối lượng tịnh
6.575 kg
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Tankmaterial: Inox
Materialcode: Z7CN 18.09
Isoliert: ✓
Inhalt Fächer (Liter): 30000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt (Liter): 30000
Bitumen: ✓
Prüfdruck: 0.1 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 0.5 bar
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL, AT
ADR-Datum: 2024-04-26
ADR-Tankcode: LGBF
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Aluminiumfelgen: ✓
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
= Firmeninformationen =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: AQ652VT
Seriennummer: VF9SR34F2R0049157
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 35%
Achse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 30%
Achse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Funktionell
Marke des Aufbaus: Magyar
Material tank: Inox
Material code: Z7CN 18.09
Isolated: ✓
Compartment capacity (liters): 30000
Number of compartments: 1
Capacity (liter): 30000
Bitumen: ✓
Test pressure: 0.1 bar
Maximum working pressure: 0.5 bar
Structure
Dish height: 120 cm
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL, AT
ADR date: 2024-04-26
ADR tank code: LGBF
Chassis
Chassis height: 100 cm
Aluminum rims: ✓
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 30000 liters, 1 Compartment, Tank material code Z7CN 18.09, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Drum brakes, Shipment dimensions 1080x250x350 cm
= Dealer information =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= More information =
General information
Bodywork: Tank
Registration number: AQ652VT
Serial number: VF9SR34F2R0049157
Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 35%
Axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 30%
Axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Functional
Make of bodywork: Magyar
Matériau du réservoir: Inox
Code matériau: Z7CN 18.09
Isolé: ✓
Contenu des compartiments (litres): 30000
Nombre de compartiments: 1
Contenu (litre): 30000
Bitume: ✓
Pression d'essai: 0.1 bar
Charge de travail maximale: 0.5 bar
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL, AT
Date ADR: 2024-04-26
Code-citerne ADR: LGBF
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Jantes en aluminium: ✓
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: AQ652VT
Numéro de série: VF9SR34F2R0049157
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Pratique
Marque de construction: Magyar
Materiaal tank: Inox
Materiaalcode: Z7CN 18.09
Geisoleerd: ✓
Inhoud compartimenten (liters): 30000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud (liter): 30000
Bitumen: ✓
Testdruk: 0.1 bar
Maximale werkdruk: 0.5 bar
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL, AT
ADR datum: 2024-04-26
ADR-tankcode: LGBF
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Aluminium velgen: ✓
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Bitumen tank, Insulated stainless steel, Capacity 30000 liters, 1 Compartment, Tank material code Z7CN 18.09, Test pressure 0.50 bar, Max working pressure 0.10 bar, Air suspension, Alloy wheels, ABS, SMB axles, Drum brakes, Shipment dimensions 1080x250x350 cm
= Bedrijfsinformatie =
For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.
A full stock overview can be found at: hiện liên lạc
Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: AQ652VT
Serienummer: VF9SR34F2R0049157
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 35%
As 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 30%
As 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Functioneel
Merk opbouw: Magyar