Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 704 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 704 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 17.050 US$
≈ 444.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 1996-01
Đăng ký đầu tiên: 1996-01-26
Khả năng chịu tải: 30.900 kg
Khối lượng tịnh: 7.100 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O049465
Đặt vào: 4 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,8 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: SMB
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 32 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
Adr
Adr: ✓
ADR-Klassen: FL , AT
ADR-Tankcode: L1.5BN
Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Tank
Inhalt (Liter): 32000 Liters
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 32000 Liters
Materialcode: Z7CN 1809
Tankmaterial: Inox
Isoliert: ✓
Prüfdruck: 2.6 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.0 bar
Bitumen: ✓
Kraftstoff: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: BW484HD
Seriennummer: VF9SR34F2S0049465

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Achse 2: Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Achse 3: Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Magyar
ADR
ADR: ✓
ADR classes: FL , AT
ADR tank code: L1.5BN
Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Tank
Capacity (liter): 32000 Liters
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 32000 Liters
Material code: Z7CN 1809
Material tank: Inox
Isolated: ✓
Test pressure: 2.6 bar
Maximum working pressure: 2.0 bar
Bitumen: ✓
Fuel: ✓

Insulated stainless steel (inox) bitumen tank, Capacity 32000 liters, 1 Compartment, Material code Z7CN 1809, Test pressure 2.6 bar, Max working pressure 2.0 bar, Year of construction 1995, ABS, Alloy wheels, Air suspension, Drum brakes, SMB axles, Shipment dimensions 1080x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Tank
Registration number: BW484HD
Serial number: VF9SR34F2S0049465

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Axle 2: Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Axle 3: Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%

Functional
Make of bodywork: Magyar
ADR
ADR: ✓
Cours ADR: FL , AT
Code-citerne ADR: L1.5BN
Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Réservoir
Contenu (litre): 32000 Liters
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 32000 Liters
Code matériau: Z7CN 1809
Matériau du réservoir: Inox
Isolé: ✓
Pression d'essai: 2.6 bar
Charge de travail maximale: 2.0 bar
Bitume: ✓
Carburant: ✓

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: BW484HD
Numéro de série: VF9SR34F2S0049465

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%

Pratique
Marque de construction: Magyar
Adr
ADR: ✓
ADR klassen: FL , AT
ADR-tankcode: L1.5BN
Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Tank
Inhoud (liter): 32000 Liters
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 32000 Liters
Materiaalcode: Z7CN 1809
Materiaal tank: Inox
Geisoleerd: ✓
Testdruk: 2.6 bar
Maximale werkdruk: 2.0 bar
Bitumen: ✓
Brandstof: ✓

Insulated stainless steel (inox) bitumen tank, Capacity 32000 liters, 1 Compartment, Material code Z7CN 1809, Test pressure 2.6 bar, Max working pressure 2.0 bar, Year of construction 1995, ABS, Alloy wheels, Air suspension, Drum brakes, SMB axles, Shipment dimensions 1080x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: BW484HD
Serienummer: VF9SR34F2S0049465

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
As 2: Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
As 3: Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%

Functioneel
Merk opbouw: Magyar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 17.050 US$ ≈ 444.700.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 17.050 US$ ≈ 444.700.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.750 US$ ≈ 567.400.000 ₫
1999
Dung tải. 30.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.920 US$ ≈ 598.100.000 ₫
2002
Dung tải. 31.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.510 US$ ≈ 613.400.000 ₫
2002
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.170 US$ ≈ 291.400.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.340 US$ ≈ 322.100.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.340 US$ ≈ 322.100.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.690 US$ ≈ 644.100.000 ₫
2003
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.340 US$ ≈ 322.100.000 ₫
1999
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 8.229 US$ ≈ 214.700.000 ₫
1993
Dung tải. 26.110 kg Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.800 US$ ≈ 751.500.000 ₫
2007
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.800 US$ ≈ 751.500.000 ₫
2007
Dung tải. 30.940 kg Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.170 US$ ≈ 291.400.000 ₫
1990
Dung tải. 27.390 kg Khối lượng tịnh 6.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.220 US$ ≈ 579.700.000 ₫
2003
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.460 US$ ≈ 429.400.000 ₫
2006
Dung tải. 29.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.690 US$ ≈ 644.100.000 ₫
2004
Dung tải. 31.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 27.040 US$ ≈ 705.500.000 ₫
2005
Dung tải. 30.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.860 US$ ≈ 674.800.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán