Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 683 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 683 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp

PDF
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
16.000 €
Giá ròng
≈ 18.220 US$
≈ 474.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp
Năm sản xuất: 1999-05
Đăng ký đầu tiên: 1999-05-18
Khả năng chịu tải: 31.920 kg
Khối lượng tịnh: 6.080 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O049453
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22..5
Trục thứ cấp: 385/65 R22..5
Trục thứ ba: 385/65 R22..5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc bồn bitum Magyar Bitumen tank inox 30 m3 / 1 comp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

Chassis
Aluminiumfelgen: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Trommelbremse: ✓
Tank
Inhalt (Liter): 30500
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 30500
Materialcode: Z7CN 18.09
Tankmaterial: Inox
Isoliert: ✓
Prüfdruck: 2.6 bar
Maximale Arbeitsbelastung: 2.0 bar
Bitumen: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 385/65 R22..5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 30%
Mittenachse: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 25%
Marke des Aufbaus: Magyar
Kennzeichen: CD776FN
Seriennummer: VF9SR34ESX0049453
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= Remarks =

Chassis
Aluminum rims: ✓
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Drum brake: ✓
Tank
Capacity (liter): 30500
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 30500
Material code: Z7CN 18.09
Material tank: Inox
Isolated: ✓
Test pressure: 2.6 bar
Maximum working pressure: 2.0 bar
Bitumen: ✓

Insulated inox (stainless steel) bitumen tank, Capacity 30500 liters, 1 compartment, Test pressure 2.6 bar, Max working pressure 2.0 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Year of construction 1999, Air suspension, SAF axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 385/65 R22..5
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 30%
Middle axle: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 25%
Make of bodywork: Magyar
Registration number: CD776FN
Serial number: VF9SR34ESX0049453
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour

= Remarques =

Châssis
Jantes en aluminium: ✓
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à tambour: ✓
Réservoir
Contenu (litre): 30500
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 30500
Code matériau: Z7CN 18.09
Matériau du réservoir: Inox
Isolé: ✓
Pression d'essai: 2.6 bar
Charge de travail maximale: 2.0 bar
Bitume: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 385/65 R22..5
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu central: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 25%
Marque de construction: Magyar
Numéro d'immatriculation: CD776FN
Numéro de série: VF9SR34ESX0049453
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

Chassis
Aluminium velgen: ✓
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Trommelrem: ✓
Tank
Inhoud (liter): 30500
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 30500
Materiaalcode: Z7CN 18.09
Materiaal tank: Inox
Geisoleerd: ✓
Testdruk: 2.6 bar
Maximale werkdruk: 2.0 bar
Bitumen: ✓

Insulated inox (stainless steel) bitumen tank, Capacity 30500 liters, 1 compartment, Test pressure 2.6 bar, Max working pressure 2.0 bar, Tank material code Z7CN 18.09, Year of construction 1999, Air suspension, SAF axles, Drum brakes, ABS, Alloy wheels, Shipment dimensions 1120x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 385/65 R22..5
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 30%
Middenas: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 25%
Merk opbouw: Magyar
Kenteken: CD776FN
Serienummer: VF9SR34ESX0049453
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.000 € ≈ 19.360 US$ ≈ 504.400.000 ₫
1998
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.060 US$ ≈ 548.900.000 ₫
1999
Dung tải. 30.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.510 US$ ≈ 430.200.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.510 US$ ≈ 430.200.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.510 US$ ≈ 430.200.000 ₫
1996
Dung tải. 30.900 kg Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.200 US$ ≈ 578.600.000 ₫
2002
Dung tải. 31.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.770 US$ ≈ 593.400.000 ₫
2002
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.910 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2003
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.800 US$ ≈ 385.700.000 ₫
1994
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.960 US$ ≈ 311.600.000 ₫
1999
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.930 US$ ≈ 519.300.000 ₫
2002
Dung tải. 32.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.960 US$ ≈ 311.600.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.960 US$ ≈ 311.600.000 ₫
1998
Dung tải. 26.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.520 US$ ≈ 560.800.000 ₫
2003
Dung tải. 30.580 kg Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.910 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2004
Dung tải. 31.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.910 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2004
Dung tải. 31.020 kg Khối lượng tịnh 6.980 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.910 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2004
Dung tải. 31.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.820 US$ ≈ 281.900.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.940 US$ ≈ 415.400.000 ₫
2006
Dung tải. 29.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.190 US$ ≈ 682.500.000 ₫
2005
Dung tải. 30.630 kg Khối lượng tịnh 7.370 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán