Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang

PDF
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
18.900 €
≈ 585.400.000 ₫
≈ 22.060 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Mẫu: Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2002
Đăng ký đầu tiên: 2002-08
Tổng số dặm đã đi được: 168.950 km
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1985
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại khung: dòng xe sedan
Các kích thước tổng thể: 5,055 m × 1,903 m × 1,45 m
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 5.998 cm³
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2027-02
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Ô tô Volkswagen Phaeton 6.0 W12 4-Motion lang

Standort: Gassmann GmbH in Bovenden (PLZ 37120)
Leder: schwarz
Grundmotor ist: T08/T1H
location: 1
interior color: black
interior type: leather
airbag: front and side and more airbags
envkv_petrol_type: SUPER_PLUS
Alte Bundesstraße 48
Sensitive ''Classic Style''
Deutsches Fahrzeug
4. Hand
Deutsche Fahrzeugpapiere
HU gültig bis 02/2027
COC Papiere
Original VW Datenblatt
Original VW Zertifikat und Ausstattung sowie Ersatzschlüssel sind vorhanden
Technische Daten
12-Zylinder
309 KW / 420 PS
Hubbraum 6.0L / 5.998 ccm
5-Gang Automaticgetriebe
Leergewicht 2319kg
Höchstegeschwindigkeit 250 km/h
Ausstattung
A8S Standard-Ausstattung
BO1 Typprüfland Deutschland
BOA Bauteilesatz ohne länderspezifische Bauvorschrift
CO1 Betriebserlaubnis Nachtrag
CEO Leichtmetallräder 8 1/2J x 18
EOA keine Aktionsausführung
F0A Kein Sonderfahrzeug
Standard-Ausführung
FL1 Oberflächen-Qualität (Sonderlackierung)
GOQ 5-Gang-Automatikgetriebe für Allrad
GZO Manuell betätigte Türen
HOZ Reifen 255/45 R18 103Y xl
J2A Batterie 330A (61Ah) und Batterie 480A (85Ah)
K8B Stufenheck
LOL Linkslenker
MW4 12-Zylinder-Ottomotor 6,0 L/309 KW (48V)
WR 12
Motronic
NST Sitzbezüge in Leder
PBA Automatische Distanzregelung -Abstandsradar
PDC Parkdistanz-Kontrolle
PGG Dämmverglasung grün
Heckscheibe infrarot reflektierend
PHZ Standheizung mit Funkfernbedienung
PJ5 "Challenge" 4 Leichtmetallräder 8 1/2 J x 18 Reifen 255/45 R 18
PKA Schließ-und Startsystem "Keyless Access"
PNH Erweitertes Holzpaket
Q2J Komfortsitze vorn
QAO ohne Kindersitz
QG1 Wartungsintervallverlängerung
QHO ohne Sprachsteuerung
QPO Ohne Barfach
QV1 TV-Empfang
QW1 Zentrale Bedieneinheit
vorn
S99 Besondere Gültigkeitsprüfung
T08 12 Zyl.Ottomotor 6,0L Aggr. 07C.2 (ALU)
USA Instrumenteneinsatz
Anzeige in KM/H
VOA Reifen ohne Festlegung der Reifenmarke
VCO ohne Garagentoröffner
WKO Kommunikationspaket WKO
WL3 Volllederausstattung Sensitive "Classic Style"
OF2 Kraftstoffsystem Otto-Einspritzer
OFA Fertigungsablauf Standard
0G7 Tiptronic
OGG Abgaskonzept
EU4
OJZ Ohne Festlegung der Gewichtsklasse für Vorderachse
OLA Ohne spez. Schilder/Aufkleber/ Sicherheitszertifikate
ONB Schriftzugsatz in Grundausführung
OSB Aufkleber/Schilder in deutsch
OTB Fußmatten vorn mit KL-Einfassung
OVC Bordliteratur in deutsch
OYZ Ohne Festlegung der Gewichtsklasse für Hinterachse
1AK Elektronisches Stabilitätsprogramm (ESP) mit Bremsassistent
1BK 4 Corner Luftfederung mit elektrisch geregelter Dämpfung
1C1 Frostschutz bis -25 Grad Celsius Toleranz bis -30 Grad C
1CW Fahrzeugklassen-Differenzierung -3D0
1D2 Anhängevorrichtung
abnehmbar und abschließbar
1E1 Aktivkohlebehälter
1EX Spezielles Typschild für EG
1G3 Reserverad in Fahrbereifung,Leichtmetall
1KY Scheibenbremsen hinten
1LO Normalluftfilter
1LC Scheibenbremsen vorn
1N3 Servolenkung
geschwindigkeitsabhängig (Servotronic)
1PC Radschrauben mit Diebstahlsicherung (nicht abschließbar)
1U8 Ohne Klapptisch an Vordersitzlehne
1X1 Allradantrieb
1ZO Serienkraftstoff-Erstbefüllung
2C4 Lenksäule,axial u.vertikal einstellbar mit Memory
2G1 Einsatz für bleifreie Betankung
2WA ohne zusätzliche Bereifung
2X1 Tiptronic-Bedienung an Lenksäule
2ZZ Multifunktionslenkrad
(Leder+Holz)
3B0 Ohne zus. Kindersitzverankerung
3D6 Mittelkonsole
3FE Schiebe-/Ausstell-Glasdach
elektrisch mit Sonnenschutz/Jalousie
3HB Lederteilumfang
3J5 Kopfstützen für Vordersitze (elektrisch)
3NL 2 Einzelsitze elekt. einstellbar
3PN Sitzeinstellung
elektrisch für beide Vordersitze mit Memory
3X1 Durchladeeinrichtung mit Skisack
3Y1 Sonnenschutzrollo für Heckscheibe
4A4 Sitzheizung für Vorder-/u.Hintersitze
getrennt regelbar
4AD Tür und Seitenverkleidung Leder
4D2 Sitzbelüftung/Massagesitze vorn u.hinten
4E7 Servoschließung Heckklappe
4F2 Zentralverriegelung "Keyless-Entry"
4GH Frontscheibe
Wärmeschutzverglasung mit Colorstreifen
4KC Scheiben seitlich und hinten in Wärmeschutzverglasung
4L9 Sicherheitsinnenspiegel automatisch abblendbar mit Memory
4LJ Bedienelement für ADR und GRA
4N3 Armaturentafel Komfort
4QF Dreip.-Automatikgurte vorn,mit elektr. Höheneinstellung und memory
4R3 Fensterheber mit Komfortschaltung elektrisch
4SX Make-up-Spiegel
links (Ausführung 1)
4TX Make-up-Spiegel
rechts (Ausführung 1)
4U9 Taschen mit Abdeckung an Rückenlehnen
4UE Airbag für Fahrer und Beifahrer
4V1 Beifahrersitzverstellung vom
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
bluetooth
electric adjustable seats
multi-function steering wheel
tuner
rain sensor
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.000 € ≈ 2.137.000.000 ₫ ≈ 80.540 US$
2005
91.200 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
2001
59.978 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 802.300.000 ₫ ≈ 30.230 US$
2003
23.803 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
2001
49.316 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
2005
45.296 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 740.300.000 ₫ ≈ 27.900 US$
2003
36.908 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
1989
44 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
1995
143.622 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
1989
73.845 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2005
64.779 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
1990
60.168 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
1998
16.295 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 526.600.000 ₫ ≈ 19.840 US$
1974
160.017 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
1981
103.950 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
1961
67.319 km
Nguồn điện 23.11 HP (16.99 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.680 US$
1999
300.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.680 US$
1998
309.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
1991
59.120 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
1976
65.317 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 182.800.000 ₫ ≈ 6.886 US$
2002
315.922 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán